Công ty là gì? Phân biệt công ty và doanh nghiệp

Công ty là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, được thành lập nhằm mục đích kinh doanh sinh lợi. Mọi công ty đều là doanh nghiệp, nhưng không phải mọi doanh nghiệp đều là công ty.

Công ty là gì? Phân biệt công ty và doanh nghiệp

NỘI DUNG

Giới thiệu
Công ty và doanh nghiệp là hai khái niệm thường bị dùng thay thế, nhưng có sự khác biệt rõ ràng về pháp lý và tổ chức. Việc hiểu đúng “công ty là gì” và phân biệt với doanh nghiệp sẽ giúp bạn lựa chọn đúng mô hình kinh doanh, tuân thủ pháp luật và xây dựng nền tảng phát triển lâu dài. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm, điều kiện thành lập, thủ tục pháp lý và ưu nhược điểm của từng loại hình công ty tại Việt Nam.

1. Công ty là gì?

Công ty là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, được thành lập nhằm mục đích kinh doanh sinh lợi. Công ty hoạt động theo quy định của pháp luật, có thể do một hoặc nhiều cá nhân, tổ chức góp vốn và chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đã cam kết.

2. Phân biệt công ty và doanh nghiệp

Tiêu chíDoanh nghiệpCông ty
Khái niệm pháp lýLà tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản riêng, được đăng ký thành lập để thực hiện hoạt động kinh doanh (theo Điều 4 Luật Doanh nghiệp).Là một loại hình doanh nghiệp cụ thể, bao gồm: công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh.
Phạm vi khái niệmBao gồm nhiều loại hình: công ty, doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh (trong thực tiễn).Là tập hợp con trong khái niệm doanh nghiệp – không bao gồm doanh nghiệp tư nhân và hộ kinh doanh.
Tư cách pháp nhânKhông phải tất cả đều có tư cách pháp nhân (ví dụ: hộ kinh doanh, doanh nghiệp tư nhân không có pháp nhân).Luôn có tư cách pháp nhân từ khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Trách nhiệm tài sảnCó thể hữu hạn hoặc vô hạn tùy loại hình (DNTN chịu trách nhiệm vô hạn).Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp vào công ty.
Cơ cấu tổ chứcTùy loại hình, có thể đơn giản (như hộ kinh doanh) hoặc phức tạp (như công ty cổ phần).Có cấu trúc rõ ràng, bắt buộc có người đại diện pháp luật, có thể có hội đồng thành viên hoặc hội đồng quản trị.
Khả năng mở rộng quy môGiới hạn ở một số mô hình, đặc biệt DNTN hoặc hộ kinh doanh khó huy động vốn và mở rộng mạng lưới.Có thể dễ dàng mở rộng thông qua huy động vốn góp hoặc phát hành cổ phiếu (đối với công ty cổ phần).
Huy động vốnGiới hạn – không được phát hành chứng khoán, cổ phiếu (trừ công ty).Có thể phát hành cổ phiếu, trái phiếu, tăng vốn điều lệ linh hoạt theo quy định pháp luật.
Khả năng chuyển nhượngHạn chế – không có vốn góp để chuyển nhượng trong hộ kinh doanh và DNTN.Có thể chuyển nhượng phần vốn góp (TNHH) hoặc cổ phần (cổ phần) theo quy định pháp luật.
Chế độ kế toán và kiểm toánChỉ một số loại hình bắt buộc áp dụng đầy đủ (ví dụ DNTN có thể áp dụng kế toán đơn giản).Phải tuân thủ chế độ kế toán, kiểm toán theo quy định (đặc biệt với công ty cổ phần, công ty niêm yết).
Khả năng tồn tại độc lập pháp lýCó thể phụ thuộc cá nhân (ví dụ: hộ kinh doanh chấm dứt khi chủ mất).Có tư cách pháp nhân, tách bạch với chủ sở hữu, vẫn có thể tiếp tục hoạt động khi thành viên thay đổi.
Mức độ uy tín khi giao dịchThường bị hạn chế trong hợp đồng lớn, đấu thầu, xuất nhập khẩu… do không có pháp nhân.Được đánh giá cao hơn trong giao dịch, dễ dàng hợp tác và ký kết hợp đồng thương mại, dự án lớn
Bảng so sánh công ty và doanh nghiệp
Tóm lại: Mọi công ty đều là doanh nghiệp, nhưng không phải mọi doanh nghiệp đều là công ty.

3. Quy định để thành lập công ty

Để thành lập công ty tại Việt Nam, tổ chức hoặc cá nhân cần đáp ứng một số điều kiện pháp lý cơ bản theo Luật Doanh nghiệp 2020, cụ thể như sau:

3.1. Điều kiện về tên công ty

  • Tên công ty phải bao gồm loại hình doanh nghiệp (TNHH, cổ phần...) và tên riêng.
  • Không được trùng tên công ty hoặc tên công ty gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trên toàn quốc.
  • Không sử dụng từ ngữ vi phạm thuần phong mỹ tục, trái đạo đức xã hội.
  • Tên phải được tra cứu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trước khi đăng ký.

3.2. Điều kiện về vốn điều lệ và vốn pháp định

  • Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản cam kết góp vào công ty tại thời điểm đăng ký.
  • Không có mức vốn điều lệ tối thiểu bắt buộc, trừ các ngành nghề kinh doanh có điều kiện như ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản...
  • Không bắt buộc chứng minh vốn điều lệ khi đăng ký, trừ trường hợp pháp luật chuyên ngành có yêu cầu.

3.3. Điều kiện về chủ thể thành lập công ty

  • Chủ doanh nghiệp có thể là cá nhân, tổ chức có quyền thành lập và quản lý công ty, trừ các đối tượng bị cấm theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp như:
    • Người chưa đủ 18 tuổi, bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự;
    • Cán bộ, công chức, sĩ quan quân đội;
    • Người đang thi hành án hoặc bị cấm hành nghề kinh doanh;
    • Pháp nhân thương mại đang bị cấm hoạt động.

3.4. Điều kiện lựa chọn loại hình doanh nghiệp

Công ty có thể được thành lập dưới một trong các loại hình sau:

3.5. Điều kiện về trụ sở công ty

  • Trụ sở chính phải đặt tại lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ cụ thể và hợp pháp.
  • Không được đặt tại căn hộ chung cư dùng để ở (theo Luật Nhà ở 2023).
  • Đây là địa điểm nhận thư từ, thông báo và là cơ sở quản lý thuế trực tiếp.

3.6. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

  • Công ty được tự do đăng ký ngành nghề kinh doanh không bị pháp luật cấm.
  • Đối với ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp phải đáp ứng đủ điều kiện về chứng chỉ hành nghề, vốn pháp định hoặc giấy phép con. Ví dụ: kinh doanh bất động sản, vận tải, dịch vụ bảo vệ...

4. Thủ tục thành lập công ty như thế nào

Thủ tục thành lập công ty như thế nào? - Công ty là gì?
Thủ tục thành lập công ty như thế nào? - Công ty là gì?
Thủ tục thành lập công ty tại Việt Nam được thực hiện theo quy trình 5 bước, căn cứ theo Luật Doanh nghiệp 2020 và hướng dẫn của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và cập nhật mới nhất, đặc biệt lưu ý đối với doanh nghiệp đăng ký tại TP.HCM.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Tùy theo loại hình công ty đăng ký (TNHH, cổ phần, hợp danh...), hồ sơ cần có bao gồm:
Các biểu mẫu cần đúng chuẩn theo mẫu ban hành tại Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký qua mạng

  • Tại TP.HCM, Sở Kế hoạch và Đầu tư chỉ tiếp nhận hồ sơ online, không tiếp nhận hồ sơ bản giấy trực tiếp tại trụ sở. Doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện toàn bộ quy trình nộp hồ sơ, bổ sung và nhận kết quả thông qua hình thức trực tuyến.
  • Sau khi tiếp nhận hồ sơ, hệ thống sẽ gửi thông báo yêu cầu bổ sung. Tuy nhiên, trong thực tế, thông báo này thường là để yêu cầu người đại diện theo pháp luật trình diện trực tiếp để xác minh danh tính. Thông tin trình diện tại TP.HCM:
    • Địa điểm: Quầy số 1, tầng trệt, Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM – số 90G Trần Quốc Toản, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
    • Thời gian làm việc: Từ 15 giờ đến 16 giờ các ngày từ Thứ Hai đến Thứ Sáu
    • Người trình diện cần mang theo: CMND/CCCD bản gốc để đối chiếu thông tin cá nhân
  • Lưu ý khi bổ sung hồ sơ sau khi trình diện:
    • Nếu cần chỉnh sửa file đã nộp, doanh nghiệp phải xóa file cũ khỏi hệ thống và đính kèm file mới chính xác
    • Các tài liệu không cần chỉnh sửa thì giữ nguyên như đã nộp ban đầu
    • Việc trình diện là bắt buộc nhằm xác minh tính hợp pháp và ngăn chặn tình trạng mạo danh, sử dụng giấy tờ giả để thành lập doanh nghiệp
Nếu bạn sử dụng dịch vụ tại Thành lập công ty giá rẻ, chuyên viên tư vấn sẽ đồng hành trực tiếp cùng bạn trong buổi trình diện để hướng dẫn đầy đủ, giúp hồ sơ được duyệt nhanh chóng và hạn chế tối đa sai sót.

Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Mã số doanh nghiệp đồng thời là mã số thuế và mã số đơn vị sử dụng lao động.

5. Ưu và nhược điểm giữa công ty và doanh nghiệp

5.1 Ưu và nhược điểm của Công ty

5.1.1 Ưu điểm của công ty

  • Có tư cách pháp nhân, giúp tách biệt tài sản cá nhân và tài sản công ty
  • Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp
  • Dễ mở rộng quy mô kinh doanh, có thể gọi vốn từ nhiều nguồn
  • Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn
  • Uy tín cao trong giao dịch với ngân hàng, đối tác và cơ quan nhà nước
  • Dễ dàng chuyển nhượng phần vốn góp hoặc cổ phần theo quy định pháp luật

5.1.2 Nhược điểm của công ty

  • Thủ tục thành lập phức tạp hơn, cần chuẩn bị điều lệ, hồ sơ nhân sự, kê khai thuế ban đầu
  • Phải thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, báo cáo tài chính định kỳ
  • Chi phí vận hành và tuân thủ pháp lý cao hơn so với hộ kinh doanh
  • Phải trình diện cá nhân tại Sở Kế hoạch và Đầu tư khi thành lập (đặc biệt tại TP.HCM)

5.3 Ưu và nhược điểm của Doanh nghiệp

5.2.1 Ưu điểm của doanh nghiệp tư nhân hoặc hộ kinh doanh

  • Thủ tục thành lập đơn giản, nhanh gọn, ít chi phí ban đầu
  • Quản lý linh hoạt, không bắt buộc tổ chức bộ máy phức tạp
  • Chế độ kế toán và khai thuế đơn giản hơn, có thể nộp thuế khoán
  • Phù hợp với quy mô kinh doanh nhỏ, hộ gia đình hoặc cá nhân khởi nghiệp

5.2.2 Nhược điểm của doanh nghiệp tư nhân hoặc hộ kinh doanh

  • Không có tư cách pháp nhân, chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân
  • Hạn chế trong việc huy động vốn, không được phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu
  • Uy tín thấp hơn trong giao dịch với đối tác lớn, ngân hàng, cơ quan nhà nước
  • Khó mở rộng quy mô, không phù hợp với định hướng phát triển dài hạn
Dưới đây là bảng tóm tắt ưu và nhược điểm giữa công ty và doanh nghiệp
Tiêu chíDoanh nghiệp (bao gồm cả hộ kinh doanh, DNTN)Công ty (TNHH, cổ phần...)
Ưu điểm- Thủ tục thành lập đơn giản, nhanh chóng
- Chi phí vận hành thấp
- Quản lý trực tiếp, linh hoạt
- Phù hợp với quy mô nhỏ, hộ kinh doanh cá thể
- Có tư cách pháp nhân, tách bạch trách nhiệm pháp lý
- Dễ mở rộng quy mô, gọi vốn
- Uy tín cao hơn trong hợp tác, ký kết hợp đồng lớn
Nhược điểm- Không có tư cách pháp nhân (với hộ KD, DNTN)
- Chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm vô hạn
- Bị hạn chế khi giao dịch với ngân hàng, đối tác lớn
- Thủ tục thành lập và vận hành phức tạp hơn
- Phải tuân thủ chế độ kế toán, báo cáo tài chính
- Tốn thời gian quản lý và tuân thủ pháp lý
Bảng tóm tắt ưu và nhược điểm giữa công ty và doanh nghiệp

6. Các loại hình công ty thông dụng

Các loại hình công ty thông dụng - Công ty là gì?
Các loại hình công ty thông dụng - Công ty là gì?
Tại Việt Nam, công ty là loại hình doanh nghiệp phổ biến và được lựa chọn nhiều nhất khi khởi sự kinh doanh nhờ có tư cách pháp nhân rõ ràng, chế độ trách nhiệm hữu hạn và khả năng mở rộng linh hoạt. Dưới đây là các loại hình công ty thông dụng nhất theo Luật Doanh nghiệp hiện hành:

6.1 Công ty TNHH một thành viên (TNHH MTV)

  • Do một cá nhân hoặc một tổ chức sở hữu toàn bộ vốn điều lệ.
  • Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
  • Không được huy động vốn từ nhiều người.
Phù hợp với: cá nhân hoặc tổ chức muốn kiểm soát toàn bộ hoạt động kinh doanh, không chia sẻ quyền sở hữu.

6.2 Công ty TNHH hai thành viên trở lên

  • Có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn.
  • Thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn theo phần vốn góp.
  • Có thể chuyển nhượng phần vốn nhưng phải tuân thủ điều kiện pháp luật.
Phù hợp với: nhóm cá nhân hoặc tổ chức cùng góp vốn, kinh doanh quy mô nhỏ và vừa, không có nhu cầu huy động vốn công khai.

6.3 Công ty cổ phần (CTCP)

  • Có từ 3 cổ đông trở lên, không giới hạn tối đa.
  • Vốn điều lệ được chia thành cổ phần, có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn.
  • Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, được tự do chuyển nhượng cổ phần.
Phù hợp với: doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô lớn, gọi vốn công khai, hướng đến niêm yết trên sàn chứng khoán.

6.4 Công ty hợp danh

  • Có ít nhất 2 thành viên hợp danh cùng chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản.
  • Có thể có thêm thành viên góp vốn, nhưng không tham gia điều hành.
  • Được đánh giá cao về sự tin cậy trong một số ngành nghề chuyên môn cao.
Phù hợp với: doanh nghiệp dịch vụ chuyên nghiệp như luật, kế toán, kiểm toán, hoặc mô hình hợp tác kinh doanh giữa các cá nhân có uy tín.

Kết luận

Công ty là mô hình doanh nghiệp phù hợp cho những ai muốn kinh doanh bài bản, minh bạch và dễ mở rộng. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng là công ty. Việc lựa chọn đúng loại hình ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, hạn chế rủi ro và tạo nền tảng phát triển bền vững. Thành lập công ty giá rẻ sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình thành lập và vận hành doanh nghiệp, nhanh gọn – đúng luật – tối ưu chi phí.

Tác giả: Tuyết Nhung

Viết bình luận

Tối đa: 1500 ký tự

Bình luận (0)