Tìm hiểu quy định pháp lý về chủ doanh nghiệp tư nhân: khái niệm, quyền lợi, nghĩa vụ, vai trò và so sánh với người đại diện công ty TNHH 1 thành viên.
Thanhlapcongtygiare - 06/04/2025
NỘI DUNG
Giới thiệu
Khi bắt đầu kinh doanh, việc hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của chủ doanh nghiệp tư nhân là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm được những quy định pháp lý cơ bản liên quan đến chủ doanh nghiệp, bao gồm quyền lợi, nghĩa vụ, vai trò và sự khác biệt với người đại diện công ty TNHH một thành viên. Từ đó, bạn có thể lựa chọn mô hình phù hợp với mục tiêu phát triển kinh doanh của mình.
Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Như vậy, chủ doanh nghiệp tư nhân có thể hiểu là cá nhân sở hữu duy nhất một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân có quyền quyết định toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với nghĩa vụ tài chính và các khoản nợ của doanh nghiệp.
2. Quyền lợi, nghĩa vụ và vai trò của chủ doanh nghiệp tư nhân
Chủ doanh nghiệp tư nhân là người chịu trách nhiệm cao nhất và toàn diện nhất đối với mọi hoạt động của doanh nghiệp. Do đó, quyền lợi, nghĩa vụ và vai trò của họ được pháp luật quy định cụ thể, chi tiết nhằm đảm bảo tính minh bạch và an toàn pháp lý trong hoạt động kinh doanh.
Toàn quyền quyết định đối với mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm chiến lược, nhân sự, tài chính và sử dụng lợi nhuận sau thuế.
Tự do kinh doanh ngành, nghề mà pháp luật không cấm; lựa chọn hình thức và phương thức kinh doanh.
Tự chủ trong việc huy động và sử dụng vốn, định đoạt tài sản của doanh nghiệp và thực hiện các giao dịch dân sự nhân danh doanh nghiệp.
Được thuê Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc điều hành hoạt động doanh nghiệp nhưng vẫn giữ quyền kiểm soát cao nhất.
Được ủy quyền cho người khác thực hiện quyền và nghĩa vụ trong một số trường hợp đặc biệt như: bị tạm giam, mất năng lực hành vi dân sự, chấp hành án…
Thừa kế doanh nghiệp: Người thừa kế hợp pháp có thể tiếp tục điều hành hoặc chuyển đổi doanh nghiệp theo quy định pháp luật nếu chủ doanh nghiệp tư nhân qua đời.
2.2. Nghĩa vụ của chủ doanh nghiệp tư nhân
Nghĩa vụ của chủ doanh nghiệp tư nhân
Chủ doanh nghiệp tư nhân không chỉ có quyền mà còn phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ theo quy định tại Điều 8 Luật Doanh nghiệp 2020 và các điều khoản liên quan:
Chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với mọi nghĩa vụ tài chính và pháp lý phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
Đăng ký chính xác và đầy đủ vốn đầu tư (gồm tiền, ngoại tệ, vàng, tài sản khác) và ghi nhận mọi biến động vốn trong sổ sách kế toán (Điều 189).
Tuân thủ nghĩa vụ về thuế, tài chính, báo cáo và kế toán theo quy định pháp luật.
Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ lao động và bảo hiểm đối với người lao động theo luật lao động.
Không được phát hành chứng khoán, góp vốn, mua cổ phần hay phần vốn góp trong các loại hình doanh nghiệp khác như công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh
Đăng ký thay đổi thông tin, duy trì điều kiện kinh doanh hợp pháp trong suốt quá trình hoạt động.
2.3. Vai trò của chủ doanh nghiệp tư nhân
Vai trò của chủ doanh nghiệp tư nhân
Là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp tư nhân, trực tiếp đứng tên trong các giao dịch dân sự, hợp đồng, kiện tụng và nghĩa vụ pháp lý.
Là người quyết định cuối cùng trong mọi vấn đề liên quan đến doanh nghiệp: từ vận hành, điều hành, sử dụng lợi nhuận đến giải thể doanh nghiệp.
Chịu trách nhiệm cá nhân trong mọi trường hợp rủi ro pháp lý hoặc tài chính xảy ra với doanh nghiệp, ngay cả khi đã thuê người khác điều hành.
Định hướng phát triển lâu dài cho doanh nghiệp, tạo nền tảng ổn định cho hoạt động kinh doanh bền vững.
3. So sánh chủ doanh nghiệp tư nhân và người đại diện công ty TNHH 1 thành viên
Mặc dù chủ doanh nghiệp tư nhân và người đại diện theo pháp luật của công ty TNHH 1 thành viên (MTV) đều có quyền quản lý và điều hành doanh nghiệp, nhưng về bản chất pháp lý, trách nhiệm và quyền hạn thì có nhiều điểm khác biệt rõ rệt. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng hình dung:
Tiêu chí
Chủ doanh nghiệp tư nhân
Người đại diện công ty TNHH 1 thành viên
Tư cách pháp lý của doanh nghiệp
Không có tư cách pháp nhân
Có tư cách pháp nhân
Tư cách của người quản lý
Là chủ sở hữu duy nhất, đồng thời là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp
Có thể là chủ sở hữu, hoặc được ủy quyền từ chủ sở hữu (cá nhân hoặc tổ chức)
Trách nhiệm tài chính
Chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân
Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp vào công ty
Khả năng góp vốn vào doanh nghiệp khác
Không được góp vốn hoặc mua cổ phần ở doanh nghiệp khác
Có thể góp vốn, mua cổ phần tại doanh nghiệp khác theo quy định pháp luật
Cơ chế ra quyết định
Tự quyết toàn bộ, không cần thông qua bất kỳ cơ quan hay chủ sở hữu nào khác
Phụ thuộc vào phạm vi ủy quyền hoặc quy định của điều lệ công ty
Tính rủi ro cá nhân
Rủi ro cao do không có sự tách biệt giữa tài sản cá nhân và tài sản doanh nghiệp
Rủi ro thấp hơn do có sự tách biệt tài sản giữa cá nhân và công ty
Huy động vốn
Không được phát hành chứng khoán, không được chuyển nhượng
Không được phát hành cổ phần nhưng có thể tăng vốn góp và chuyển nhượng sau khi chuyển đổi loại hình
Sự linh hoạt trong vận hành
Cơ cấu đơn giản, dễ điều hành
Có thể linh hoạt nhưng phụ thuộc quy trình quản lý nội bộ và điều lệ công ty
Tổ chức bộ máy
Đơn giản, không bắt buộc có Giám đốc/Tổng Giám đốc
Có thể có cơ cấu rõ ràng hơn tùy điều lệ
Tính kế thừa
Người thừa kế trực tiếp điều hành hoặc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp
Người đại diện có thể thay đổi theo quyết định của chủ sở hữu hoặc tổ chức quản lý
Bảng so sánh chủ doanh nghiệp tư nhân và người đại diện công ty TNHH 1 thành viên
So sánh cho thấy, chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền kiểm soát nhưng cũng phải chịu rủi ro cao hơn. Trong khi đó, người đại diện công ty TNHH 1 thành viên thường hoạt động dựa trên điều lệ và quyền hạn được giao, với mức độ rủi ro cá nhân thấp hơn.
4. Những câu hỏi thường gặp
4.1. Chủ doanh nghiệp tư nhân có thể mở nhiều doanh nghiệp không?
Mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh, thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
4.2. Chủ doanh nghiệp có được thuê giám đốc quản lý không.
Có. Chủ doanh nghiệp có thể thuê người khác làm Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc để điều hành doanh nghiệp, nhưng vẫn phải chịu trách nhiệm cuối cùng về mọi hoạt động theo quy định tại Khoản 2 Điều 190 Luật Doanh nghiệp 2020:
Điều 190. Quản lý doanh nghiệp tư nhân
Chủ doanh nghiệp tư nhân có thể trực tiếp hoặc thuê người khác làm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc để quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh; trường hợp này, chủ doanh nghiệp tư nhân vẫn phải chịu trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân.
4.3. Chủ doanh nghiệp có bắt buộc phải có bằng cấp chuyên môn không.
Không bắt buộc. Tuy nhiên, trong một số ngành nghề có điều kiện (như y tế, giáo dục, xây dựng...), chủ doanh nghiệp hoặc người quản lý phải đáp ứng yêu cầu về chuyên môn theo quy định.
4.4. Chủ doanh nghiệp tư nhân có được góp vốn vào công ty khác không?
Không được. Theo quy định tại Khoản 4 Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, chủ doanh nghiệp tư nhân không được góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp trong các loại hình doanh nghiệp khác, cụ thể:
Điều 188. Doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân không được quyền góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp trong công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần.
Chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền điều hành nhưng cũng phải chịu trách nhiệm vô hạn. Trong khi đó, công ty TNHH 1 thành viên có cơ chế pháp lý an toàn hơn nhờ trách nhiệm hữu hạn. Việc lựa chọn loại hình nào phụ thuộc vào định hướng và khả năng chấp nhận rủi ro của bạn. Nếu bạn còn thắc mắc về loại hình doanh nghiệp hay có nhu cầu tìm hiểu về dịch vụ thành lập công ty giá rẻ, hãy liên hệ ngay với Thành lập công ty giá rẻ để được tư vấn miễn phí nhé!