Giới thiệu
Công ty tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân đối với hoạt động kinh doanh. Với thủ tục thành lập đơn giản, chi phí thấp, công ty tư nhân phù hợp cho những cá nhân muốn tự chủ hoàn toàn trong quản lý và vận hành. Tuy nhiên, mô hình này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về tài chính nếu doanh nghiệp phát sinh nghĩa vụ nợ. Hiểu rõ đặc điểm và quy định pháp lý sẽ giúp bạn lựa chọn mô hình phù hợp ngay từ đầu.
1. Công ty tư nhân là gì?
Công ty tư nhân là một loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi nghĩa vụ tài chính của công ty. Đây là loại hình doanh nghiệp đơn giản nhất, không có tư cách pháp nhân và không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
Điều 188. Doanh nghiệp tư nhân
1. Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
2. Doanh nghiệp tư nhân không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào.
3. Mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh, thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
4. Doanh nghiệp tư nhân không được quyền góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp trong công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần.
2. Đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân
Đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân
Doanh nghiệp tư nhân mang các đặc điểm pháp lý và tổ chức riêng biệt, phản ánh tính chất cá nhân hóa cao và trách nhiệm pháp lý đặc thù. Cụ thể:
Do một cá nhân duy nhất sở hữu: Chỉ một người có quyền thành lập và sở hữu doanh nghiệp tư nhân. Cá nhân này đồng thời là người đại diện theo pháp luật và chịu trách nhiệm toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp.
Chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân: Đây là đặc điểm quan trọng nhất. Chủ doanh nghiệp không chỉ dùng vốn kinh doanh mà còn phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân nếu doanh nghiệp phát sinh nghĩa vụ tài chính.
Không có tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp tư nhân không được coi là pháp nhân độc lập, mọi quyền và nghĩa vụ phát sinh đều gắn trực tiếp với chủ doanh nghiệp.
Không được phát hành chứng khoán: Không được phát hành cổ phiếu hay trái phiếu để huy động vốn trên thị trường tài chính.
Không được góp vốn thành lập doanh nghiệp khác: Doanh nghiệp tư nhân không có quyền góp vốn vào công ty hợp danh, công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
Mỗi cá nhân chỉ được thành lập một doanh nghiệp tư nhân: Không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh trong công ty hợp danh.
3. Ưu và nhược điểm của mô hình công ty tư nhân
Tiêu chí | Ưu điểm | Nhược điểm |
Thủ tục thành lập | Đơn giản, nhanh chóng, chi phí thấp | Không áp dụng cho trường hợp muốn huy động nhiều nguồn vốn |
Quyền quản lý | Chủ doanh nghiệp toàn quyền quyết định mọi vấn đề | Phụ thuộc hoàn toàn vào một người, thiếu tính kế thừa |
Cơ chế vận hành | Linh hoạt, dễ điều chỉnh mô hình kinh doanh | Không có tư cách pháp nhân, hạn chế trong một số giao dịch |
Trách nhiệm tài sản | Không cần vốn pháp định, không chia sẻ lợi nhuận | Chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân |
Khả năng huy động vốn | Không cần chia sẻ quyền sở hữu | Không được phát hành chứng khoán, không góp vốn vào doanh nghiệp khác |
Khả năng mở rộng quy mô | Phù hợp cho cá nhân muốn khởi nghiệp nhỏ lẻ | Khó mở rộng, khó tiếp cận vốn đầu tư hoặc thị trường lớn |
Ưu và nhược điểm công ty tư nhân
4. Cơ cấu tổ chức của một công ty tư nhân
Khác với các loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, công ty tư nhân có cơ cấu tổ chức rất đơn giản, tất cả quyền lực và trách nhiệm đều tập trung vào chủ doanh nghiệp. Theo Điều 190 Luật Doanh nghiệp 2020, cơ cấu tổ chức được xác định như sau:
Chủ doanh nghiệp là người quyết định toàn bộ hoạt động kinh doanh: Bao gồm việc tổ chức vận hành, sử dụng lợi nhuận, quyết định các chiến lược, kế hoạch và định hướng của công ty.
Chủ doanh nghiệp có thể trực tiếp điều hành hoặc thuê người quản lý: Trong trường hợp thuê Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, chủ doanh nghiệp vẫn chịu trách nhiệm pháp lý cao nhất về toàn bộ hoạt động kinh doanh.
Chủ doanh nghiệp là người đại diện theo pháp luật duy nhất: Có quyền và nghĩa vụ tham gia tranh tụng, ký kết hợp đồng, đại diện doanh nghiệp trước pháp luật và các tổ chức có liên quan.
Mô hình tổ chức cụ thể:
Chủ doanh nghiệp: Quyết định mọi hoạt động, quản lý tài sản, chịu trách nhiệm vô hạn
Giám đốc (nếu có): Quản lý điều hành theo ủy quyền, không phải đại diện theo pháp luật
Nhân sự khác (nếu có): Phụ trách kế toán, bán hàng, vận hành... tùy theo quy mô hoạt động
5. Điều kiện để thành lập công ty tư nhân
Để thành lập công ty tư nhân hợp pháp tại Việt Nam, cá nhân cần đáp ứng các điều kiện cơ bản sau:
5.1 Là cá nhân có năng lực hành vi dân sự đầy đủ
5.2 Chỉ được thành lập một công ty tư nhân duy nhất
5.3 Có địa chỉ trụ sở hợp pháp
Trụ sở chính của doanh nghiệp tư nhân phải rõ ràng, cụ thể và không được đặt tại căn hộ chung cư (trừ khi có chức năng thương mại được phép kinh doanh).
5.4 Đăng ký ngành nghề kinh doanh hợp pháp
5.5 Không có vốn pháp định bắt buộc (trừ ngành nghề yêu cầu)
6. Thủ tục thành lập công ty tư nhân
Thủ tục thành lập công ty tư nhân
Để thành lập công ty tư nhân, cá nhân cần thực hiện theo quy trình gồm 5 bước cơ bản sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Tài chính
Lưu ý: Khi nộp hồ sơ online, cần đảm bảo chữ ký số hợp lệ và các file scan đúng yêu cầu về định dạng, dung lượng để tránh bị trả hồ sơ hoặc phải sửa đổi, bổ sung, gây kéo dài thời gian thành lập.
Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GPKD)
Sau khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh thành công qua Cổng thông tin quốc gia, Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Tài chính sẽ xem xét và xử lý hồ sơ.
7. Những điều cần lưu ý khi thành lập công ty tư nhân
Khi lựa chọn mô hình công ty tư nhân, nhà sáng lập cần đặc biệt lưu ý những vấn đề sau để tránh rủi ro pháp lý và tài chính:
7.1 Chủ sở hữu chỉ được thành lập một công ty tư nhân
7.2 Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản
Trong mọi trường hợp, chủ doanh nghiệp phải sử dụng toàn bộ tài sản cá nhân để thực hiện nghĩa vụ tài chính của công ty.
Điều này tiềm ẩn rủi ro lớn nếu doanh nghiệp thua lỗ hoặc phát sinh nghĩa vụ nợ lớn.
7.3 Không được phát hành chứng khoán hoặc góp vốn thành lập công ty khác
Công ty tư nhân bị hạn chế trong việc gọi vốn, mở rộng quy mô đầu tư, không được phát hành cổ phiếu, trái phiếu.
7.4 Không có tư cách pháp nhân
7.5 Ngành nghề kinh doanh phải phù hợp, địa chỉ trụ sở phải hợp pháp
Cần đảm bảo ngành nghề không thuộc danh mục cấm.
Địa chỉ trụ sở phải đáp ứng yêu cầu pháp lý, đặc biệt đối với căn hộ chung cư.
7.6 Nên có kế hoạch quản lý tài chính và vận hành chuyên nghiệp
8. Công ty tư nhân khác gì với công ty TNHH MTV?
Tiêu chí | Công ty tư nhân | Công ty TNHH MTV |
Tư cách pháp nhân | Không có | Có |
Chủ sở hữu | Cá nhân duy nhất | Cá nhân hoặc tổ chức |
Trách nhiệm tài sản | Chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân | Chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn điều lệ |
Quyền sở hữu | Không được chuyển nhượng | Được phép chuyển nhượng phần vốn, thay đổi chủ sở hữu |
Khả năng huy động vốn | Bị hạn chế, không phát hành cổ phần, không góp vốn vào doanh nghiệp khác | Dễ dàng tăng vốn điều lệ, gọi thêm nhà đầu tư |
Cơ chế quản lý | Chủ doanh nghiệp tự điều hành hoặc thuê giám đốc nhưng vẫn chịu trách nhiệm | Có thể bổ nhiệm giám đốc, chủ tịch công ty riêng biệt |
Khả năng mở rộng quy mô | Khó mở rộng do hạn chế về vốn và hình thức huy động vốn | Linh hoạt hơn, phù hợp với lộ trình phát triển lâu dài |
Bảng so sánh sự khác nhau giữa Công ty tư nhân và công ty TNHH MTV
9. Những câu hỏi thường gặp
9.1 Cá nhân nước ngoài có được thành lập công ty tư nhân không?
Điều 22. Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế
Nhà đầu tư thành lập tổ chức kinh tế theo quy định sau đây:
a) Nhà đầu tư trong nước thành lập tổ chức kinh tế theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp và pháp luật tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế;
b) Nhà đầu tư nước ngoài thành lập tổ chức kinh tế phải đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài quy định tại Điều 9 của Luật này;
c) Trước khi thành lập tổ chức kinh tế, nhà đầu tư nước ngoài phải có dự án đầu tư, thực hiện thủ tục cấp, điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ trường hợp thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định của pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ khác có giá trị pháp lý tương đương, tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập là nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư theo quy định tại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
9.2 Công ty tư nhân có cần đăng ký vốn điều lệ không?
→ Có. Khi thành lập, chủ doanh nghiệp cần đăng ký
vốn điều lệ. Tuy nhiên, mức vốn này không bị pháp luật quy định tối thiểu, trừ khi kinh doanh ngành nghề có yêu cầu vốn pháp định.
9.3 Công ty tư nhân có được kinh doanh nhiều ngành nghề không?
→ Có. Chủ doanh nghiệp có quyền đăng ký nhiều ngành nghề kinh doanh cùng lúc, miễn các ngành nghề đó không thuộc danh mục cấm hoặc hạn chế.
Tổng kết
Công ty tư nhân là mô hình phù hợp với những người kinh doanh nhỏ, cần tính linh hoạt cao và muốn kiểm soát toàn bộ hoạt động doanh nghiệp. Tuy nhiên, với đặc điểm chịu trách nhiệm vô hạn, chủ sở hữu cần cân nhắc kỹ về mức độ rủi ro tài chính.
Nếu bạn đang tìm giải pháp vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo hồ sơ pháp lý chính xác,
Thành lập công ty giá rẻ cam kết đồng hành từ A đến Z – để bạn có thể "save wisely" và "invest in growth" một cách bài bản và an tâm nhất.