Giới thiệu
Giấy phép kinh doanh là văn bản pháp lý quan trọng mà bất kỳ tổ chức, cá nhân nào khi muốn hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam đều phải có. Trong giao dịch quốc tế hoặc với nhà đầu tư nước ngoài, việc nắm rõ giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan sẽ giúp quá trình làm việc thuận lợi, chính xác hơn. Bài viết dưới đây sẽ giải thích chi tiết, dễ hiểu nhất, đồng thời liên kết với quy trình cấp giấy phép FDI, hộ kinh doanh cá thể và doanh nghiệp Việt Nam.
1. Giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì?
Giấy phép kinh doanh tiếng Anh gọi là Business License.
Nếu chỉ đăng ký doanh nghiệp (không thuộc
ngành nghề kinh doanh có điều kiện), thuật ngữ chính xác là Certificate of Business Registration hoặc Certificate of Enterprise Registration.
Trường hợp kinh doanh có điều kiện, ngoài giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp cần có giấy phép kinh doanh ngành nghề cụ thể do cơ quan chuyên ngành cấp.
2. Giấy phép con tiếng Anh là gì?
Giấy phép con tiếng Anh được gọi là Sub-license hoặc Specialized License. Đây là loại giấy phép bắt buộc đối với doanh nghiệp kinh doanh trong các ngành nghề có điều kiện theo quy định pháp luật Việt Nam.
Giấy phép con nhằm xác nhận doanh nghiệp đủ điều kiện về chuyên môn, cơ sở vật chất hoặc các yêu cầu kỹ thuật để hoạt động hợp pháp trong lĩnh vực đăng ký. Một số ví dụ cụ thể:
Doanh nghiệp chỉ được phép đi vào hoạt động sau khi đã có đầy đủ giấy phép con tương ứng nếu kinh doanh ngành nghề yêu cầu.
3. Giấy chứng nhận đầu tư tiếng Anh là gì?
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tiếng Anh gọi là Investment Registration Certificate (IRC). Đây là loại giấy phép bắt buộc dành cho nhà đầu tư nước ngoài (FDI) khi muốn thực hiện hoạt động đầu tư, góp vốn, hoặc thành lập công ty tại Việt Nam.
Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, quy trình đăng ký kinh doanh sẽ trải qua 3 bước:
Xin cấp Investment Registration Certificate (IRC) – Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Xin cấp Enterprise Registration Certificate (ERC) – Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Xin cấp giấy phép con nếu kinh doanh các ngành nghề có điều kiện theo quy định.
Việc có đầy đủ IRC và ERC là yêu cầu bắt buộc để doanh nghiệp FDI hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
4. Điều kiện để đăng ký giấy phép kinh doanh
Điều kiện để đăng ký giấy phép kinh doanh tiếng anh là gì
Để đăng ký giấy phép kinh doanh tại Việt Nam, doanh nghiệp cần đảm bảo các điều kiện cơ bản sau:
Người đại diện pháp luật hợp lệ: Chủ doanh nghiệp phải là công dân Việt Nam từ đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Chỉ cá nhân mới được thành lập doanh nghiệp tư nhân; pháp nhân không được phép đăng ký loại hình này.
ngành nghề kinh doanh phù hợp: Chỉ được đăng ký ngành nghề không bị pháp luật cấm. Nếu hoạt động thuộc ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về giấy phép chuyên ngành.
Vốn điều lệ kê khai hợp lý: Pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu bắt buộc cho đa số ngành nghề. Tuy nhiên, với những ngành có yêu cầu vốn pháp định, doanh nghiệp phải đáp ứng đủ mức vốn này. Việc kê khai vốn điều lệ cần phù hợp với quy mô và nhu cầu hoạt động thực tế.
Địa chỉ trụ sở hợp lệ: Trụ sở công ty phải rõ ràng, có địa chỉ cụ thể. Không được đặt tại chung cư thuần để ở, trừ trường hợp chung cư có chức năng thương mại được phép kinh doanh.
Việc chuẩn bị đầy đủ các điều kiện trên sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng được cấp giấy phép và thuận lợi trong quá trình vận hành sau này.
5. Nội dung trên giấy phép kinh doanh có những gì?
Theo điều 28 Luật Doanh nghiệp 2020, nội dung trên giấy phép kinh doanh bao gồm:
Điều 28. Nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bao gồm các nội dung chủ yếu sau đây:
1. Tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp;
2. Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp;
3. Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần; đối với thành viên hợp danh của công ty hợp danh; đối với chủ doanh nghiệp của doanh nghiệp tư nhân. Họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên là cá nhân; tên, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính của thành viên là tổ chức đối với công ty trách nhiệm hữu hạn;
4. Vốn điều lệ đối với công ty, vốn đầu tư đối với doanh nghiệp tư nhân.
Trên giấy phép kinh doanh (Certificate of Business Registration hoặc Certificate of Enterprise Registration) sẽ bao gồm các thông tin cơ bản như sau:
Tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp: Đây là tên chính thức của doanh nghiệp và mã số định danh duy nhất do Phòng Đăng ký kinh doanh cấp.
Địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp: Ghi rõ địa chỉ chi tiết, gồm số nhà, đường phố, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố, phù hợp với quy định về địa điểm kinh doanh hợp pháp.
Thông tin về người đại diện pháp luật hoặc chủ doanh nghiệp: Bao gồm họ tên, địa chỉ liên hệ, quốc tịch và số giấy tờ pháp lý (căn cước công dân, hộ chiếu...) của:
Người đại diện theo pháp luật đối với công ty TNHH và công ty cổ phần.
Thành viên hợp danh đối với công ty hợp danh.
Chủ doanh nghiệp đối với doanh nghiệp tư nhân.
Thông tin về thành viên góp vốn hoặc cổ đông sáng lập (nếu có):
Đối với thành viên là cá nhân: Họ tên, quốc tịch, địa chỉ liên hệ và số giấy tờ pháp lý.
Đối với thành viên là tổ chức: Tên tổ chức, mã số doanh nghiệp và địa chỉ trụ sở chính.
Vốn điều lệ hoặc vốn đầu tư:
Với công ty TNHH, công ty cổ phần: Ghi rõ mức vốn điều lệ đăng ký.
Với doanh nghiệp tư nhân: Ghi rõ mức vốn đầu tư đăng ký.
Các nội dung này sẽ được thể hiện rõ ràng trên giấy phép kinh doanh và là căn cứ pháp lý quan trọng để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
Nội dung trên giấy phép kinh doanh có những gì? - Giấy phép kinh doanh tiếng anh là gì
6. Đơn vị có thẩm quyền cấp giấy phép kinh doanh
Tại Việt Nam, cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép kinh doanh (giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp) cho doanh nghiệp, hộ kinh doanh bao gồm:
Việc xác định đúng cơ quan cấp phép ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh rủi ro pháp lý khi đi vào hoạt động.
7. Thời gian cấp giấy phép kinh doanh là bao lâu?
Tại TP.HCM, sau khi nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp online qua Cổng thông tin quốc gia và nhận biên nhận từ Sở Kế hoạch và Đầu tư, thời gian cấp giấy phép kinh doanh sẽ thực hiện theo các bước sau:
Sau 3–5 ngày làm việc, doanh nghiệp sẽ nhận thông báo bổ sung, sửa đổi hồ sơ. Đây là yêu cầu bắt buộc để người đại diện pháp luật trình diện trực tiếp tại Sở KH&ĐT TP.HCM.
Khi trình diện, bạn cần mang theo CCCD/CMND bản gốc để đối chiếu thông tin. Thành lập công ty giá rẻ sẽ cử chuyên viên đi cùng để hỗ trợ bạn.
Sau khi trình diện, doanh nghiệp sẽ nộp lại bộ hồ sơ chỉnh sửa (nếu có).
Tiếp theo 3–5 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ nhận được:
Việc trình diện trực tiếp giúp xác minh thông tin doanh nghiệp chính xác, đảm bảo hồ sơ được phê duyệt nhanh chóng, tránh các rủi ro mạo danh, giả mạo giấy tờ.
Kết luận
Hiểu rõ giấy phép kinh doanh tiếng Anh là gì và các thuật ngữ liên quan giúp doanh nghiệp Việt Nam chủ động hơn trong giao dịch quốc tế và làm việc với đối tác nước ngoài. Dù là công ty nội địa hay doanh nghiệp FDI, việc chuẩn bị đúng loại giấy phép, đáp ứng đầy đủ điều kiện pháp lý ngay từ đầu là yếu tố then chốt để hoạt động kinh doanh thuận lợi, bền vững. Nếu bạn cần hỗ trợ nhanh chóng trong việc đăng ký giấy phép kinh doanh, giấy phép con hoặc tư vấn thủ tục đầu tư nước ngoài, hãy liên hệ với
Thành lập công ty giá rẻ ngay để được hỗ trợ dịch vụ trọn gói với chi phí tiết kiệm nhất.