Công ty chứng khoán là doanh nghiệp được cấp phép hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán, thực hiện các nghiệp vụ như môi giới, tự doanh, bảo lãnh phát hành và tư vấn đầu tư nhằm kết nối dòng vốn trên thị trường tài chính.
Thanhlapcongtygiare - 26/04/2025
NỘI DUNG
Giới thiệu
Công ty chứng khoán là một cấu phần cốt lõi của thị trường tài chính hiện đại, đóng vai trò trung gian kết nối dòng vốn giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp. Việc hiểu rõ công ty chứng khoán là gì, điều kiện thành lập và đặc điểm hoạt động sẽ giúp cá nhân, tổ chức chủ động trong việc tham gia hoặc mở rộng đầu tư vào lĩnh vực này, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường vốn Việt Nam ngày càng mở rộng và hội nhập.
Trong Thông tư này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
1. Công ty chứng khoán là doanh nghiệp được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép thực hiện một, một số nghiệp vụ theo quy định tại Khoản 1 Điều 72, các Khoản 1, 2, 3, 4, 5 Điều 86 Luật Chứng khoán.
Như vậy, Công ty chứng khoán (viết tắt: CTCK) là doanh nghiệp được cấp phép hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán, thực hiện các nghiệp vụ như môi giới, tư vấn đầu tư, tự doanh, bảo lãnh phát hành, lưu ký và quản lý tài sản chứng khoán. Đây là tổ chức trung gian tài chính có vai trò kết nối cung – cầu trên thị trường chứng khoán.
Công ty chứng khoán có thể được tổ chức dưới hình thức công ty cổ phần hoặc công ty TNHH, tuy nhiên bắt buộc phải được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép hoạt động.
2. Điều kiện để thành lập công ty chứng khoán
Theo quy định tại Điều 74 Luật Chứng khoán 2019, tổ chức muốn thành lập công ty chứng khoán tại Việt Nam phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:
2.1. Điều kiện về vốn
Vốn góp phải bằng Đồng Việt Nam.
Mức vốn điều lệ tối thiểu tùy theo nghiệp vụ đăng ký:
25 tỷ đồng: môi giới, tư vấn đầu tư chứng khoán
100 tỷ đồng: có thêm nghiệp vụ tự doanh
165 tỷ đồng: có bảo lãnh phát hành chứng khoán
2.2. Điều kiện về cổ đông, thành viên góp vốn
Cá nhân góp vốn không thuộc các trường hợp bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp.
Tổ chức góp vốn phải có tư cách pháp nhân hợp pháp, hoạt động có lãi 2 năm liên tiếp gần nhất và báo cáo tài chính được kiểm toán với ý kiến chấp nhận toàn phần.
Cổ đông nắm từ 10% vốn điều lệ trở lên không được đồng thời sở hữu trên 5% vốn tại một công ty chứng khoán khác.
Nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng điều kiện riêng theo Điều 77 của Luật này.
2.3. Cơ cấu cổ đông, tỷ lệ vốn góp
Phải có tối thiểu 2 tổ chức góp vốn (trừ trường hợp công ty TNHH MTV do tổ chức đặc thù sở hữu).
Tổng tỷ lệ góp vốn của các tổ chức tối thiểu 65% vốn điều lệ, trong đó tổ chức là ngân hàng hoặc doanh nghiệp bảo hiểm phải sở hữu ít nhất 30% vốn điều lệ.
2.4. Cơ sở vật chất
Có trụ sở làm việc ổn định, phù hợp với hoạt động kinh doanh chứng khoán.
Có hệ thống trang thiết bị, công nghệ, văn phòng đáp ứng yêu cầu vận hành nghiệp vụ chứng khoán theo quy định.
2.5. Điều kiện về nhân sự
Tổng giám đốc phải:
Có ít nhất 2 năm kinh nghiệm trong ngành tài chính – chứng khoán – ngân hàng
Có chứng chỉ hành nghề phân tích tài chính hoặc quản lý quỹ
Không bị truy cứu hình sự, không trong thời gian bị cấm hành nghề
Không bị xử phạt hành chính trong lĩnh vực chứng khoán trong 6 tháng gần nhất
Nhân sự chuyên môn:
Tối thiểu 3 nhân viên có chứng chỉ hành nghề phù hợp cho mỗi nghiệp vụ đăng ký
Tối thiểu 1 nhân viên kiểm soát tuân thủ
Nếu có Phó Tổng giám đốc phụ trách nghiệp vụ, người này cũng phải có chứng chỉ hành nghề và đáp ứng yêu cầu tương tự Tổng giám đốc.
2.6. Điều lệ công ty
Dự thảo Điều lệ công ty phải phù hợp với Luật Chứng khoán và các văn bản hướng dẫn có liên quan.
3. Công ty chứng khoán hoạt động kinh doanh gì?
Công ty chứng khoán hoạt động kinh doanh gì?
Công ty chứng khoán là tổ chức tài chính chuyên môn cao, được cấp phép thực hiện một hoặc nhiều nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán, tùy theo năng lực tài chính, nhân sự và cơ sở hạ tầng kỹ thuật. Theo Điều 72 Luật Chứng khoán 2019, công ty chứng khoán được cấp phép có thể thực hiện một hoặc nhiều nghiệp vụ kinh doanh sau:
Điều 72. Nghiệp vụ kinh doanh của công ty chứng khoán
1. Công ty chứng khoán được cấp phép thực hiện một, một số hoặc toàn bộ nghiệp vụ kinh doanh sau đây:
a) Môi giới chứng khoán;
b) Tự doanh chứng khoán;
c) Bảo lãnh phát hành chứng khoán;
d) Tư vấn đầu tư chứng khoán.
2. Công ty chứng khoán chỉ được cấp phép thực hiện nghiệp vụ tự doanh chứng khoán khi được cấp phép thực hiện nghiệp vụ môi giới chứng khoán.
3. Công ty chứng khoán chỉ được cấp phép thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh phát hành chứng khoán khi được cấp phép thực hiện nghiệp vụ tự doanh chứng khoán.
Đây là các nghiệp vụ cốt lõi cấu thành chức năng hoạt động của công ty chứng khoán, mỗi nghiệp vụ đều cần đáp ứng các điều kiện pháp lý riêng về vốn điều lệ, nhân sự, cơ sở vật chất, hệ thống công nghệ và hồ sơ xin cấp phép. Trong suốt quá trình hoạt động, công ty chứng khoán có thể hoạt động trong các lĩnh vực sau:
3.1. Môi giới chứng khoán và dịch vụ liên quan
Công ty được cấp phép môi giới chứng khoán có thể:
Thực hiện môi giới giao dịch cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ
Quản lý tài khoản giao dịch chứng khoán của khách hàng
Cung cấp giao dịch chứng khoán trực tuyến
Cho khách hàng vay ký quỹ (margin) hoặc ứng trước tiền bán chứng khoán
Phân phối hoặc làm đại lý phân phối chứng khoán
Cung ứng dịch vụ lưu ký, bù trừ và thanh toán chứng khoán
Ngoài ra, công ty còn được tham gia các hoạt động trên thị trường phái sinh nếu có giấy phép phù hợp.
3.2. Tự doanh chứng khoán
Công ty chứng khoán có thể sử dụng nguồn vốn của mình để:
Cung cấp dịch vụ tư vấn chiến lược, tư vấn quản trị doanh nghiệp
3.4. Tư vấn đầu tư chứng khoán
Công ty chứng khoán có thể ký hợp đồng với khách hàng để:
Tư vấn chiến lược đầu tư cá nhân hoặc tổ chức
Phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản, xây dựng danh mục đầu tư
Cung cấp báo cáo, khuyến nghị, hỗ trợ ra quyết định đầu tư
Tư vấn đầu tư là nghiệp vụ cần chứng chỉ hành nghề và tính minh bạch cao trong hoạt động.
3.5. Dịch vụ tài chính khác
Ngoài các nghiệp vụ được cấp phép, công ty chứng khoán có thể cung cấp thêm dịch vụ tài chính khác nếu:
Phù hợp với quy định pháp luật
Có văn bản báo cáo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
Không gây rủi ro hệ thống hoặc ảnh hưởng đến thị trường
Việc triển khai các dịch vụ này phải được Ủy ban Chứng khoán chấp thuận bằng văn bản trước khi thực hiện (Điều 87 Luật Chứng Khoán 2019).
3.6. Nguyên tắc quản lý tài sản khách hàng
Theo Điều 88 Luật Chứng Khoán 2019, tài sản của nhà đầu tư được quản lý tại công ty chứng khoán (bao gồm tiền, chứng khoán, quyền lợi phát sinh...) thuộc quyền sở hữu của khách hàng, không được tính vào tài sản của công ty.
Trong trường hợp công ty bị giải thể hoặc phá sản, tài sản của khách hàng phải được hoàn trả sau khi trừ nghĩa vụ tài chính có liên quan.
Mỗi hoạt động đều cần tuân thủ chặt chẽ quy định của pháp luật và chịu sự giám sát của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
4. Những điều cần lưu ý khi thành lập công ty chứng khoán
Thành lập công ty chứng khoán không giống như các mô hình doanh nghiệp thông thường. Đây là lĩnh vực đặc thù trong ngành tài chính, chịu sự giám sát chặt chẽ và đòi hỏi sự chuẩn bị toàn diện ngay từ khâu pháp lý đến vận hành. Do đó, nhà đầu tư cần đặc biệt lưu ý:
Thị trường có tính cạnh tranh và giám sát cao: Công ty chứng khoán phải tuân thủ chuẩn mực cao về năng lực nghiệp vụ, quản trị rủi ro, bảo mật dữ liệu và vận hành liên tục. Mọi sai sót đều có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về pháp lý và uy tín.
Vốn đầu tư ban đầu lớn: Không chỉ là vốn điều lệ theo quy định (từ 25 đến 165 tỷ đồng), doanh nghiệp còn cần đầu tư mạnh cho hệ thống công nghệ giao dịch, nhân sự có chứng chỉ hành nghề, phòng lưu ký và cơ sở dữ liệu đạt chuẩn.
Pháp lý chặt chẽ: Toàn bộ quy trình từ xin giấy phép, đăng ký nghiệp vụ, báo cáo tài chính, công bố thông tin cho đến kiểm toán nội bộ đều phải thực hiện đúng quy định của Luật Chứng khoán và hướng dẫn của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Cần chiến lược phát triển rõ ràng: Doanh nghiệp phải xác định rõ phân khúc khách hàng mục tiêu, lựa chọn nghiệp vụ kinh doanh mũi nhọn (ví dụ: chỉ môi giới, hay cả tự doanh – bảo lãnh...), và có định hướng mở rộng quy mô từng bước thay vì dàn trải ngay từ đầu.
Những điều cần lưu ý khi thành lập công ty chứng khoán
5. Thành lập công ty giá rẻ – Đồng hành pháp lý toàn diện cho doanh nghiệp chứng khoán
Tại Thành lập công ty giá rẻ, chúng tôi hiểu rằng việc khởi tạo một công ty chứng khoán không chỉ là nộp đơn và chờ cấp phép. Đó là một hành trình pháp lý – chiến lược – vận hành, đòi hỏi đồng hành chuyên môn ngay từ đầu để tiết kiệm chi phí và tránh rủi ro không đáng có.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn thành lập công ty chứng khoán trọn gói, bao gồm:
Tư vấn mô hình pháp lý và cấu trúc cổ đông theo đúng quy định
Soạn hồ sơ cấp phép (điều lệ, hợp đồng góp vốn, hồ sơ nhân sự, chứng chỉ hành nghề…)
Tư vấn chuẩn hóa hệ thống công nghệ, quy trình nghiệp vụ và kiểm soát tuân thủ
Hỗ trợ xây dựng bộ máy nội bộ và định hướng vận hành hiệu quả
Đồng hành pháp lý sau thành lập, giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định về công bố thông tin, kiểm toán, lưu ký và thanh tra thị trường
Kết luận
Thành lập công ty chứng khoán đòi hỏi sự chuẩn bị nghiêm túc về pháp lý, vốn, nhân sự và công nghệ. Việc hiểu rõ các nghiệp vụ, điều kiện cấp phép và quy định giám sát là nền tảng để hoạt động bền vững trong lĩnh vực tài chính. Tại Thành lập công ty giá rẻ, với triết lý "save wisely – invest in growth", chúng tôi không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí khởi tạo, mà còn tạo nền tảng pháp lý – vận hành vững chắc để doanh nghiệp chứng khoán có thể bứt phá dài hạn trong một thị trường đầy tiềm năng nhưng nhiều thách thức. Hãy liên hệ thành lập công ty giá rẻ ngay để được hỗ trợ nhé.