Ngân hàng là gì? Ngân hàng hoạt động như thế nào?

Ngân hàng là tổ chức tài chính trung gian, thực hiện hoạt động nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán. Ngân hàng vận hành bằng cách huy động vốn, cho vay sinh lợi và quản lý dòng tiền trong nền kinh tế.

Ngân hàng là gì? Ngân hàng hoạt động như thế nào?

NỘI DUNG

Giới thiệu
Trong hệ thống tài chính hiện đại, ngân hàng là gì không chỉ là một câu hỏi cơ bản mà còn là nền tảng để hiểu cách vận hành của nền kinh tế. Ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính, kết nối nguồn vốn nhàn rỗi với nhu cầu đầu tư và tiêu dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết ngân hàng là gì, cách ngân hàng hoạt động, cơ chế quản lý, điều kiện thành lập ngân hàng và cập nhật bảng xếp hạng những ngân hàng uy tín nhất Việt Nam năm 2025, nhằm cung cấp góc nhìn toàn diện về lĩnh vực ngân hàng.

1. Ngân hàng là gì?

Theo Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024, ngân hàng được định nghĩa như sau:
Điều 4. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
21. Ngân hàng là tổ chức tín dụng có thể được thực hiện tất cả hoạt động ngân hàng theo quy định của Luật này. Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách, ngân hàng hợp tác xã.
Hiểu một cách đơn giản, ngân hàng là tổ chức trung gian tài chính, hoạt động chủ yếu bằng cách nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp các dịch vụ thanh toán. Ngân hàng đóng vai trò điều tiết dòng vốn trong nền kinh tế, kết nối giữa người tiết kiệm và người cần vốn đầu tư, đồng thời góp phần thúc đẩy sản xuất, thương mại và dịch vụ phát triển.

2. Ngân hàng hoạt động như thế nào?

Theo quy định tại Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng, quy định về các hoạt động của ngân hàng:
Điều 4. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
17. Hoạt động ngân hàng là việc kinh doanh, cung ứng thường xuyên một hoặc một số nghiệp vụ sau đây:
a) Nhận tiền gửi;
b) Cấp tín dụng;
c) Cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
18. Khoản đầu tư dưới hình thức góp vốn, mua cổ phần nhằm nắm quyền kiểm soát doanh nghiệp bao gồm khoản đầu tư chiếm trên 50% vốn điều lệ hoặc vốn cổ phần có quyền biểu quyết của một doanh nghiệp hoặc khoản đầu tư khác đủ để chi phối quyết định của Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng thành viên.
19. Kiểm soát đặc biệt là việc Ngân hàng Nhà nước quyết định đặt tổ chức tín dụng dưới sự kiểm soát trực tiếp của Ngân hàng Nhà nước.
Hoạt động ngân hàng bao gồm ba nghiệp vụ cơ bản - Ngân Hàng là gì

Hoạt động ngân hàng bao gồm ba nghiệp vụ cơ bản - Ngân Hàng là gì

Như vây, hoạt động ngân hàng bao gồm ba nghiệp vụ cơ bản:
  • Nhận tiền gửi từ tổ chức, cá nhân.
  • Cấp tín dụng cho tổ chức, cá nhân theo nguyên tắc hoàn trả gốc và lãi.
  • Cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản cho khách hàng.
Cụ thể, ngân hàng vận hành theo cơ chế huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán hoặc phát hành công cụ nợ, sau đó sử dụng nguồn vốn này để cho vay, đầu tư, hoặc thực hiện các dịch vụ tài chính nhằm sinh lời.
Các nghiệp vụ tiêu biểu trong hoạt động ngân hàng bao gồm:
  • Cho vay thương mại: cung cấp khoản vay cho cá nhân, doanh nghiệp để tiêu dùng hoặc kinh doanh.
  • Bảo lãnh ngân hàng: cam kết tài chính với bên thứ ba thay cho khách hàng trong trường hợp khách hàng không thực hiện nghĩa vụ.
  • Bao thanh toán: mua lại khoản phải thu của doanh nghiệp nhằm hỗ trợ dòng tiền.
  • Kinh doanh ngoại hối và sản phẩm phái sinh tài chính.
  • Chiết khấu giấy tờ có giá: mua lại các công cụ tài chính có giá trị trước thời hạn thanh toán.
Hoạt động của ngân hàng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn vốn, quản lý rủi ro, bảo mật thông tin khách hàng và bảo đảm hoạt động liên tục theo yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Thông qua việc thực hiện các hoạt động này, ngân hàng không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn góp phần điều tiết cung – cầu vốn, ổn định hệ thống tài chính và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế quốc gia.

3. Ngân hàng chịu sự quản lý của ai?

Tại Việt Nam, ngân hàng chịu sự quản lý trực tiếp và toàn diện của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN). Theo Luật Các tổ chức tín dụng và Luật Ngân hàng Nhà nước, Ngân hàng Nhà nước thực hiện chức năng quản lý nhà nước đối với hoạt động tiền tệ, hoạt động ngân hàng và các dịch vụ tài chính liên quan.
Cụ thể, Ngân hàng Nhà nước có các quyền hạn và trách nhiệm chính sau:
  • Cấp phép thành lập và hoạt động cho các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
  • Ban hành quy định về an toàn hoạt động ngân hàng, các giới hạn, tỷ lệ bảo đảm an toàn vốn, quản trị rủi ro và các chuẩn mực kế toán tài chính.
  • Thanh tra, giám sát hoạt động của tổ chức tín dụng nhằm đảm bảo sự ổn định và an toàn của hệ thống tài chính quốc gia.
  • Thực hiện can thiệp sớm hoặc đặt tổ chức tín dụng vào diện kiểm soát đặc biệt nếu tổ chức tín dụng vi phạm nghiêm trọng quy định an toàn tài chính hoặc có nguy cơ mất khả năng chi trả.
Ngoài Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng còn chịu sự giám sát của các cơ quan khác tùy theo lĩnh vực hoạt động như:
  • Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (nếu ngân hàng niêm yết cổ phiếu).
  • Bộ Tài chính (đối với các hoạt động liên quan đến bảo hiểm, đầu tư tài chính).
  • Cơ quan Thanh tra – Giám sát ngân hàng (thuộc Ngân hàng Nhà nước).
Bên trong mỗi ngân hàng, cơ cấu quản lý nội bộ cũng được quy định chặt chẽ theo Điều lệ, bao gồm:
  • Người quản lý: Chủ tịch và các thành viên Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên, Tổng giám đốc (Giám đốc) và các chức danh quản lý khác.
  • Người điều hành: Tổng giám đốc (Giám đốc), Phó tổng giám đốc (Phó giám đốc), Kế toán trưởng, Giám đốc chi nhánh và các chức danh tương đương.
Việc phân định rõ vai trò quản lý và điều hành nhằm bảo đảm tính minh bạch, hiệu quả và an toàn trong hoạt động ngân hàng theo đúng quy định của pháp luật hiện hành.

4. Các quy định về thành lập ngân hàng

Việc thành lập ngân hàng tại Việt Nam phải tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện và thủ tục pháp lý theo quy định tại Luật Các tổ chức tín dụng. Cụ thể:

4.1 Điều kiện cấp Giấy phép thành lập ngân hàng

Theo Điều 29 Luật Các tổ chức tín dụng, để được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động, tổ chức sáng lập ngân hàng phải đáp ứng các điều kiện sau:
  • Vốn điều lệ tối thiểu phải bằng mức vốn pháp định theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
  • Chủ sở hữu, cổ đông sáng lập phải là pháp nhân hoạt động hợp pháp, có năng lực tài chính hoặc cá nhân có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và cam kết góp đủ vốn.
  • Người quản lý, điều hành, thành viên Ban kiểm soát phải đáp ứng tiêu chuẩn về năng lực chuyên môn, kinh nghiệm và đạo đức nghề nghiệp theo quy định tại Điều 41 Luật Các tổ chức tín dụng.
  • Điều lệ ngân hàng phải phù hợp với các quy định của pháp luật.
  • Đề án thành lập và phương án kinh doanh phải khả thi, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến an toàn hệ thống tổ chức tín dụng, không tạo ra sự độc quyền hoặc hạn chế cạnh tranh.
Đối với tổ chức tín dụng nước ngoài xin thành lập chi nhánh hoặc ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam, còn phải đáp ứng thêm các điều kiện về pháp lý, tài chính và cam kết hỗ trợ từ ngân hàng mẹ, đồng thời phải có thỏa thuận hợp tác thanh tra – giám sát với Ngân hàng Nhà nước.

4.2 Hồ sơ, thủ tục xin cấp Giấy phép

Theo Điều 30 Luật Các tổ chức tín dụng, hồ sơ và thủ tục cấp Giấy phép thành lập ngân hàng sẽ do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước quy định cụ thể, bao gồm:
  • Đề án thành lập ngân hàng.
  • Dự thảo Điều lệ ngân hàng.
  • Hồ sơ chứng minh năng lực tài chính của cổ đông sáng lập.
  • Danh sách nhân sự quản lý dự kiến.
  • Các tài liệu pháp lý khác theo yêu cầu.

4.3 Thời hạn cấp Giấy phép

Theo Điều 31 Luật Các tổ chức tín dụng, thời hạn giải quyết hồ sơ cấp Giấy phép thành lập ngân hàng như sau:
  • 180 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ đối với ngân hàng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
  • 60 ngày đối với văn phòng đại diện nước ngoài. Nếu từ chối cấp Giấy phép, Ngân hàng Nhà nước phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.

4.4 Lệ phí cấp Giấy phép

Theo Điều 32 Luật Các tổ chức tín dụng, các tổ chức được cấp Giấy phép lần đầu hoặc cấp đổi Giấy phép phải nộp lệ phí cấp phép theo quy định của pháp luật về phí và lệ phí.

5. Top 5 ngân hàng uy tín nhất Việt Nam 2025

Theo Bảng xếp hạng Ngân hàng tốt nhất năm 2025 do Decision Lab công bố, danh sách các ngân hàng dẫn đầu về sức khỏe thương hiệu tại Việt Nam như sau:
Bảng xếp hạng Ngân hàng tốt nhất năm 2025 do Decision Lab công bố - Ngân hàng là gì
Bảng xếp hạng Ngân hàng tốt nhất năm 2025 do Decision Lab công bố - Ngân hàng là gì
  • Vietcombank (Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam) – 30,2 điểm
        Vietcombank tiếp tục giữ vững vị trí số 1 với sức mạnh thương hiệu ổn định, giá trị cao và lòng tin vững chắc từ khách hàng.
  • MB (Ngân hàng Quân đội) – 28,3 điểm
        MB duy trì vị trí thứ hai nhờ chiến lược phát triển thương hiệu bền vững, khả năng thích ứng nhanh với thị trường và dịch vụ ngân hàng số vượt trội.
  • BIDV (Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam) – 22,1 điểm
        BIDV giữ vững vị thế top 3, nổi bật với mạng lưới rộng khắp, năng lực tài chính mạnh mẽ và chiến lược mở rộng tệp khách hàng hiệu quả.
  • Techcombank (Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam) – 19,4 điểm
        Techcombank tăng 1 bậc so với năm trước, vượt VietinBank, nhờ đẩy mạnh chuyển đổi số và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
  • VietinBank (Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam) – 18.8 điểm
        VietinBank dù bị Techcombank vượt qua nhưng vẫn giữ vững một vị trí trong Top 5, thể hiện sự ổn định về tài chính và thương hiệu trên thị trường

Kết luận

Hiểu rõ ngân hàng là gì và cách thức ngân hàng vận hành là yếu tố quan trọng đối với bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào khi tham gia vào các giao dịch tài chính. Thị trường ngân hàng Việt Nam đang chứng kiến những sự chuyển mình tích cực, với các ngân hàng không ngừng đổi mới công nghệ và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn một ngân hàng uy tín, hoạt động minh bạch sẽ giúp tối ưu hóa giá trị tài chính của bạn. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện và chính xác về vai trò của ngân hàng trong nền kinh tế hiện đại. Hãy liên hệ Thành lập công ty giá rẻ ngay để được tư vấn miễn phí nhé.
Tác giả: Tuyết Nhung

Viết bình luận

Tối đa: 1500 ký tự

Bình luận (0)