Giới thiệu
Trong các thủ tục hành chính và hồ sơ pháp lý hiện nay, địa chỉ liên lạc là gì luôn là một nội dung bắt buộc và có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định nơi nhận thông báo chính thức từ cơ quan nhà nước. Tuy nhiên, nhiều cá nhân và doanh nghiệp vẫn nhầm lẫn giữa địa chỉ liên lạc với địa chỉ thường trú hoặc địa chỉ tạm trú. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cơ sở pháp lý và cách phân biệt các loại địa chỉ theo quy định mới nhất năm 2025, từ đó sử dụng chính xác trong mọi tình huống pháp lý và giao dịch thương mại.
1. Địa chỉ liên lạc là gì?
Địa chỉ liên lạc là thông tin quan trọng trong hầu hết các hồ sơ hành chính và pháp lý tại Việt Nam. Theo quy định tại
Khoản 13 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, địa chỉ liên lạc được hiểu là nơi để các cơ quan nhà nước, tổ chức hoặc cá nhân có thể gửi thông báo, công văn hoặc giấy tờ chính thức cho người nhận. Cụ thể:
Điều 4. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
13. Địa chỉ liên lạc là địa chỉ đăng ký trụ sở chính đối với tổ chức; địa chỉ thường trú hoặc nơi làm việc hoặc địa chỉ khác của cá nhân mà người đó đăng ký với doanh nghiệp để làm địa chỉ liên lạc.
Ví dụ: Trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, địa chỉ liên lạc của người đại diện theo pháp luật thường là địa chỉ thường trú hoặc nơi làm việc được ghi rõ trong căn cước công dân hoặc hợp đồng lao động.
Đối với tổ chức (doanh nghiệp), địa chỉ liên lạc chính là địa chỉ trụ sở chính. Đối với cá nhân, đó là địa chỉ mà họ đăng ký để nhận thông báo – có thể là nơi ở, nơi làm việc hoặc bất kỳ nơi nào họ lựa chọn.
2. Phân biệt địa chỉ liên lạc, địa chỉ thường trú và tạm trú
2.1 Địa chỉ thường trú
Là nơi công dân sinh sống ổn định, lâu dài và đã đăng ký thường trú theo
Luật Cư trú 2020. Đây là thông tin bắt buộc phải có trong căn cước công dân và được lưu trữ trong hệ thống dữ liệu quốc gia về dân cư.
Điều 2. Giải thích từ ngữ
Trong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
8. Nơi thường trú là nơi công dân sinh sống ổn định, lâu dài và đã được đăng ký thường trú;
9. Nơi tạm trú là nơi công dân sinh sống trong một khoảng thời gian nhất định ngoài nơi thường trú và đã được đăng ký tạm trú.
Ví dụ: Nếu ông A có hộ khẩu thường trú tại phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM thì địa chỉ đó được coi là địa chỉ thường trú, và không thay đổi trừ khi có thủ tục chuyển hộ khẩu.
2.2 Địa chỉ tạm trú
Là nơi cư trú ngoài địa chỉ thường trú, được đăng ký khi công dân sinh sống tại đó từ 30 ngày trở lên. Địa chỉ này có thể có thời hạn nhất định (tối đa 2 năm) và có thể gia hạn.
Ví dụ: Ông A làm việc tại Hà Nội trong 6 tháng, ông đăng ký tạm trú tại quận Cầu Giấy thì đây là địa chỉ tạm trú.
2.3 Địa chỉ liên lạc
Là địa chỉ mà cá nhân hoặc tổ chức sử dụng để nhận các thông báo chính thức. Địa chỉ này có thể trùng hoặc khác với địa chỉ thường trú/tạm trú tùy theo mục đích.
Ví dụ: Một doanh nhân sống tại Đà Nẵng (địa chỉ thường trú) nhưng làm việc tại TP.HCM và chọn địa chỉ công ty ở TP.HCM làm địa chỉ liên lạc để tiện giao dịch.
So sánh tổng quát:
Loại địa chỉ | Mục đích sử dụng | Yêu cầu đăng ký với cơ quan nhà nước | Được dùng làm địa chỉ liên lạc không? | Vai trò thực tiễn & ví dụ minh họa |
Thường trú | Xác định nơi sinh sống chính thức, ổn định và lâu dài; là căn cứ cấp CCCD, hộ khẩu. | Bắt buộc đăng ký thường trú tại Công an cấp xã/phường theo Luật Cư trú 2020. | Có thể sử dụng nếu được cá nhân khai báo trong hồ sơ doanh nghiệp hoặc hành chính. | Dùng để chứng minh nhân thân, nơi thường trú của giám đốc trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Ví dụ: Ông A có hộ khẩu tại Quận 1, TP.HCM – thông tin này được ghi trong hồ sơ doanh nghiệp. |
Tạm trú | Dành cho người sống ngoài nơi thường trú trong thời gian ngắn hoặc làm việc tại địa phương khác. | Bắt buộc đăng ký nếu cư trú từ 30 ngày trở lên. Phải gia hạn định kỳ. | Có thể sử dụng nếu cá nhân đang làm việc và thường xuyên cư trú tại nơi tạm trú. | Thường được dùng trong các hợp đồng thuê nhà, hợp đồng lao động ở tỉnh/thành khác. Ví dụ: Ông B làm việc tại Hà Nội và đăng ký tạm trú tại quận Ba Đình trong vòng 6 tháng. |
Liên lạc | Là địa chỉ chính thức để tiếp nhận văn bản, thông báo, thư mời, công văn từ cơ quan nhà nước hoặc đối tác. | Không bắt buộc đăng ký hành chính riêng, nhưng phải được ghi rõ trong hồ sơ có giá trị pháp lý (ví dụ: đăng ký doanh nghiệp, kê khai thuế). | Là địa chỉ chính để cơ quan hoặc đối tác liên hệ – bắt buộc phải rõ ràng và chính xác. | Dùng trong đăng ký thuế, giấy phép kinh doanh, hồ sơ hành chính. Ví dụ: Một công ty có trụ sở tại Quận 3, TP.HCM sử dụng địa chỉ đó làm địa chỉ liên lạc để nhận công văn từ Sở Tài chính, Cục Thuế, ngân hàng. |
Bảng so sánh tổng quan địa chỉ liên lạc, địa chỉ thường trú và tạm trú
3. Địa chỉ liên lạc trong thủ tục hành chính
Trong hồ sơ hành chính như đăng ký cư trú, cấp giấy phép kinh doanh, kê khai thuế hoặc lập hợp đồng lao động, địa chỉ liên lạc đóng vai trò là nơi nhận thông báo pháp lý hoặc thư mời từ cơ quan nhà nước.
Ví dụ cụ thể: Khi doanh nghiệp đăng ký mã số thuế, nếu cơ quan thuế gửi văn bản về sai địa chỉ liên lạc, doanh nghiệp có thể bị chậm xử lý thông tin dẫn đến phạt chậm nộp tờ khai hoặc thuế.
Theo Công văn 4370/BTC-DNTN năm 2025, trong trường hợp địa giới hành chính bị thay đổi (ví dụ như sáp nhập phường), địa chỉ liên lạc ghi trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp không cần thay đổi ngay. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp thực hiện thay đổi các nội dung khác thì cần đồng bộ địa chỉ theo địa danh mới.
4. Địa chỉ liên lạc trong hồ sơ doanh nghiệp
Trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp (theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP):
Đối với doanh nghiệp: Địa chỉ liên lạc chính là địa chỉ trụ sở chính.
Đối với người đại diện theo pháp luật, chủ sở hữu: Phải khai báo địa chỉ liên lạc rõ ràng, có thể kiểm chứng.
Ví dụ: Một công ty TNHH có trụ sở chính tại “số 15 Lý Chính Thắng, Quận 3, TP.HCM” thì địa chỉ này sẽ được sử dụng làm địa chỉ liên lạc trong các thông báo thuế, kiểm tra, thanh tra hoặc công bố doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia.
5. Một số lưu ý khi sử dụng địa chỉ liên lạc
5.1 Có cần chứng minh quyền sử dụng địa chỉ không?
Theo
Nghị định 154/2024/NĐ-CP có hiệu lực từ 10/01/2025, khi đăng ký địa chỉ cư trú hoặc địa chỉ liên lạc, người dân không nhất thiết phải nộp giấy chứng nhận quyền sử dụng nếu thông tin có thể khai thác từ hệ thống định danh điện tử hoặc căn cước công dân gắn chip.
Lưu ý: Trường hợp hệ thống không thể tự xác minh, người dân cần nộp tài liệu chứng minh như hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
5.2 Những rủi ro khi khai sai địa chỉ liên lạc
Những rủi ro khi khai sai địa chỉ liên lạc
Không nhận được thông báo pháp lý kịp thời dẫn đến mất quyền lợi hoặc bị xử phạt hành chính.
Cơ quan thuế không liên hệ được, có thể xem là không hợp tác trong thanh tra, kiểm tra.
Ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp trong quá trình giao dịch với đối tác hoặc ngân hàng.
Ví dụ: Công ty A ghi sai địa chỉ liên lạc trên hóa đơn và hồ sơ thuế → cơ quan thuế gửi giấy mời kiểm tra sai địa chỉ → không có ai nhận → bị xử phạt vì không hợp tác.
5.3 Cách cập nhật khi thay đổi địa chỉ liên lạc
Điều 47. Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp
1. Trước khi đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính sang quận, huyện, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác nơi đặt trụ sở chính dẫn đến thay đổi cơ quan thuế quản lý, doanh nghiệp phải thực hiện các thủ tục với Cơ quan thuế liên quan đến việc chuyển địa điểm theo quy định của pháp luật về thuế.
2. Trường hợp chuyển địa chỉ trụ sở chính, doanh nghiệp gửi hồ sơ đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt trụ sở mới
Đối với cá nhân: Có thể cập nhật địa chỉ liên lạc trong các hồ sơ hành chính như đăng ký kinh doanh, thuế thu nhập cá nhân,
bảo hiểm xã hội… thông qua nền tảng Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc nộp tại cơ quan chuyên trách.
Kết luận
Địa chỉ liên lạc là một yếu tố không thể thiếu trong mọi giao dịch hành chính và pháp lý. Việc sử dụng đúng, khai báo chính xác và cập nhật kịp thời địa chỉ liên lạc giúp doanh nghiệp và cá nhân tránh các rủi ro pháp lý không đáng có. Trong bối cảnh quy định pháp luật năm 2025 có nhiều thay đổi liên quan đến địa giới hành chính và chuyển đổi số, việc quản lý và sử dụng địa chỉ liên lạc một cách chủ động chính là yếu tố then chốt để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong mọi hoạt động. Hãy liên hệ Thành lập công ty giá rẻ ngay để biết thêm thông tin chi tiết nhé.