Giới thiệu
1. Chữ ký số là gì?
Điều 3. Giải thích từ ngữTrong Luật này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:...12. Chữ ký số là chữ ký điện tử sử dụng thuật toán khóa không đối xứng, gồm khóa bí mật và khóa công khai, trong đó khóa bí mật được dùng để ký số và khóa công khai được dùng để kiểm tra chữ ký số. Chữ ký số bảo đảm tính xác thực, tính toàn vẹn và tính chống chối bỏ nhưng không bảo đảm tính bí mật của thông điệp dữ liệu.
2. Chữ ký số cá nhân là gì? Quy định pháp lý về chữ ký số cá nhân
- Khóa bí mật: dùng để ký điện tử.
- Khóa công khai: dùng để xác minh chữ ký số.
3. Chữ ký số cá nhân có thể ứng dụng cho việc gì?
- Khai báo và nộp thuế trực tuyến: Cá nhân có thu nhập từ nhiều nguồn có thể tự kê khai và nộp thuế TNCN qua các cổng của Tổng cục Thuế, nhờ vào chữ ký số để xác thực tờ khai và biên lai nộp thuế.
- Ký hợp đồng dân sự, lao động, kinh doanh: Chữ ký số cá nhân giúp ký kết các hợp đồng điện tử (hợp đồng lao động, hợp đồng thuê/mua bán tài sản...) hợp pháp mà không cần in ấn, gặp mặt trực tiếp.
- Giao dịch ngân hàng trực tuyến (Internet Banking): Một số ngân hàng cho phép xác thực giao dịch tài chính lớn bằng chữ ký số thay cho mã OTP, nâng cao bảo mật.
- Tham gia đấu thầu, mời thầu điện tử: Trên hệ thống mạng đấu thầu quốc gia, cá nhân/doanh nghiệp sử dụng chữ ký số để nộp hồ sơ mời thầu, ký văn bản xác nhận hợp lệ.
- Giao dịch với cơ quan nhà nước. Ví dụ như đăng ký cư trú, bảo hiểm xã hội, khám chữa bệnh từ xa... thông qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc các hệ thống hành chính điện tử.
- Ký văn bản, báo cáo nội bộ trong doanh nghiệp: Giám đốc, kế toán trưởng hoặc nhân sự có thẩm quyền dùng chữ ký số cá nhân để ký các văn bản nội bộ hoặc báo cáo thuế định kỳ.
4. Vì sao chữ ký số cá nhân là quan trọng khi giao dịch điện tử
- Đáp ứng quy định pháp lý: Theo Luật Giao dịch điện tử 2023, nhiều loại giao dịch điện tử (như hợp đồng điện tử, khai thuế, nộp hồ sơ trực tuyến) chỉ được công nhận hợp pháp khi có chữ ký số để xác thực danh tính và nội dung. Ví dụ: Gửi tờ khai thuế qua mạng không có chữ ký số sẽ bị từ chối xử lý.
- Tăng độ tin cậy và an toàn thông tin: Chữ ký số sử dụng thuật toán mã hóa bất đối xứng nên không thể làm giả. Người nhận có thể kiểm tra được tính toàn vẹn của văn bản và danh tính người ký.
- Chống chối bỏ: Một khi văn bản đã ký bằng chữ ký số cá nhân, người ký không thể phủ nhận đã ký tài liệu đó. Điều này rất quan trọng trong các giao dịch hợp đồng, tố tụng hoặc tranh chấp.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Không cần in ấn, gửi giấy tờ qua bưu điện, ký trực tiếp. Có thể ký mọi lúc, mọi nơi chỉ với một thiết bị có Internet (điện thoại, máy tính bảng, laptop...).
- Tối ưu hóa quy trình làm việc và số hóa tài liệu: Doanh nghiệp và cơ quan nhà nước có thể rút ngắn đáng kể thời gian xử lý văn bản, đồng thời giảm khối lượng lưu trữ giấy tờ. Ví dụ: Một cá nhân ký hợp đồng thuê nhà với bên thứ ba qua email, sử dụng chữ ký số sẽ hợp pháp và có giá trị như bản gốc giấy có chữ ký tay. Trong khi đó, chỉ gửi file PDF không chữ ký số sẽ không được pháp luật công nhận trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
5. Các loại chữ ký số cá nhân phổ biến
- Chữ ký số cá nhân SmartCA
- Lưu trữ khóa bí mật trên nền tảng đám mây.
- Không cần thiết bị phần cứng.
- Ký trực tiếp trên điện thoại, máy tính có Internet.
- Đăng ký nhanh, tích hợp với ứng dụng VNeID.
- Ưu điểm: Linh hoạt, tiện lợi, phù hợp với cá nhân thường xuyên di chuyển.
- Chữ ký số USB Token (CA token)
- Dạng thiết bị USB có chứa khóa bí mật.
- Cần cắm vào máy tính để ký.
- Dùng phổ biến trong các giao dịch thuế, hải quan, đấu thầu.
- Ưu điểm: Bảo mật cao, độ tin cậy pháp lý tốt. Nhược điểm: cần thiết bị vật lý.
- Chữ ký số trên thẻ SIM
- Tích hợp trực tiếp vào SIM điện thoại (phổ biến với một số nhà mạng như Viettel, MobiFone).
- Ký giao dịch trực tiếp trên điện thoại di động.
- Ưu điểm: Thuận tiện, gọn nhẹ, chỉ cần điện thoại di động. Nhược điểm: ít nhà mạng hỗ trợ.
- Chữ ký số Cloud CA
- Lưu trữ khóa và ký trên nền tảng web/cloud app.
- Có thể tích hợp với hệ thống doanh nghiệp hoặc các cổng dịch vụ công.
- Ưu điểm: Không phụ thuộc thiết bị, dễ tích hợp. Nhược điểm: yêu cầu kết nối Internet ổn định.
6. Thủ tục đăng ký chữ ký số cá nhân VNPT
- Bước 1: Liên hệ tư vấn và nhận báo giá gói chữ ký số
Bước 2: Chuẩn bị và gửi hồ sơ đăng ký chữ ký số

- Ảnh chụp Giấy phép kinh doanh (GPKD): Bản gốc hoặc bản công chứng (không quá 6 tháng)
- Ảnh chụp CCCD/CMND/Hộ chiếu của người đại diện pháp luật: Trường hợp người ký không phải đại diện pháp luật thì cần kèm giấy ủy quyền và CCCD của người được ủy quyền
- Email doanh nghiệp: Để nhận thông tin tài khoản và hóa đơn điện tử
- Số điện thoại liên hệ: Dùng để xác minh và hỗ trợ khi cần thiết
Bước 3: Ký hợp đồng và thanh toán dịch vụ
- Ký hợp đồng đúng thông tin doanh nghiệp
- Chuyển khoản thanh toán theo thông tin tài khoản ngân hàng của VNPT hoặc Thành lập công ty giá rẻ
- Gửi lại ủy nhiệm chi (UNC) làm căn cứ để kích hoạt dịch vụ
Bước 4: Kích hoạt và hướng dẫn sử dụng chữ ký số
- Kích hoạt tài khoản chữ ký số
- Gửi thông tin tài khoản và mã kích hoạt về email

7. Giá cước dịch vụ chữ ký số VNPT SmartCA cá nhân VNPT
STT | Tên gói | Cấu hình gói dịch vụ | Thời gian sử dụng (tháng) | Giá cước dịch vụ (đã bao gồm 10% VAT) |
1 | SmartCA Cá nhân cơ bản | Tốc độ ký: 01 lượt ký/giây Lượt ký tối đa trong 24h: 500 lượt ký | 1 | 35,000 |
3 | 65,000 | |||
6 | 120,000 | |||
12 | 220,000 | |||
24 | 385,000 | |||
36 | 550,000 |
8. Hướng dẫn đăng ký chữ ký số cá nhân miễn phí VNPT SmartCA qua VNeID
Bước 1: Tải hoặc cập nhật ứng dụng VNeID

Bước 2: Mở VNeID

Bước 3: Chọn Đăng ký chứng thư chữ ký số trên VNeID

Bước 4: Đăng ký dịch vụ VNPT SmartCA



Bước 5: Kiểm tra thông tin cá nhân

Bước 6: Kick hoạt chữ ký số

