Ngân hàng quốc doanh: phân tích đặc điểm, chức năng

Ngân hàng quốc doanh là tổ chức tín dụng do Nhà nước sở hữu chi phối, hoạt động vì mục tiêu công ích, hỗ trợ điều tiết chính sách tiền tệ, tài trợ các lĩnh vực trọng yếu và đóng vai trò ổn định hệ thống tài chính quốc gia.

Ngân hàng quốc doanh: phân tích đặc điểm, chức năng

Giới thiệu

Ngân hàng quốc doanh là lực lượng chủ lực trong hệ thống tài chính quốc gia, đảm nhận vai trò không thể thay thế trong việc thực thi chính sách tiền tệ, ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ phát triển xã hội. Khác với các ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng quốc doanh hoạt động vì lợi ích công cộng, ưu tiên đầu tư vào các lĩnh vực trọng yếu như nông nghiệp, hạ tầng và khu vực khó khăn. Việc hiểu rõ khái niệm, đặc điểm và chức năng của ngân hàng quốc doanh sẽ giúp cá nhân, doanh nghiệp và nhà đầu tư tận dụng hiệu quả các nguồn lực và cơ chế hỗ trợ từ hệ thống ngân hàng nhà nước.

1. Ngân hàng quốc doanh là gì?

Theo Thông tư 15-TC/CĐKT, Quy định chế độ quản lý tài chính đối với ngân hàng thương mại quốc doanh và ngân hàng đầu tư và phát triển, ngân hàng quốc doanh được định nghĩa:
2. Ngân hàng quốc doanh là đơn vị hạch toán kinh tế độc lập, được Nhà nước cấp vốn điều lệ, có quyền tự chủ về tài chính, chịu trách nhiệm vật chất về kết quả kinh doanh, đảm bảo vốn của Nhà nước được bảo toàn và phát triển, có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp ngân sách Nhà nước theo đúng luật định.
Với vị trí đặc thù, ngân hàng quốc doanh không chỉ cung cấp các dịch vụ tài chính – tín dụng như một tổ chức ngân hàng thông thường, mà còn đóng vai trò là công cụ thực thi chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước. Các ngân hàng này hỗ trợ điều tiết tiền tệ, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng trong các lĩnh vực chiến lược. Khác với ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng quốc doanh hướng đến lợi ích công cộng hơn là tối đa hóa lợi nhuận, trở thành trụ cột ổn định của nền tài chính quốc gia.

2. Các đặc điểm của ngân hàng quốc doanh

CAC_DAC_DIEM_CUA_NGAN_HANG_QUOC_DOANH
Các đặc điểm của ngân hàng quốc doanh
Ngân hàng quốc doanh mang những đặc điểm nổi bật, khác biệt rõ rệt so với các ngân hàng thương mại cổ phần. Các đặc điểm này không chỉ phản ánh vai trò chính sách của nhà nước mà còn là nền tảng để đảm bảo tính ổn định tài chính và định hướng phát triển dài hạn cho nền kinh tế:
  • Vốn sở hữu nhà nước chi phối Nhà nước nắm giữ phần lớn hoặc toàn bộ vốn điều lệ, đảm bảo quyền quyết định trong mọi hoạt động chiến lược và điều hành của ngân hàng.
  • Hoạt động vì mục tiêu công ích Khác với các ngân hàng tư nhân theo đuổi lợi nhuận, ngân hàng quốc doanh ưu tiên tài trợ cho các lĩnh vực thiết yếu, phát triển hạ tầng và an sinh xã hội.
  • Tự chủ tài chính, chịu trách nhiệm vật chất Ngân hàng quốc doanh hoạt động theo cơ chế hạch toán độc lập, có quyền tự chủ về tài chính, đồng thời chịu trách nhiệm về hiệu quả sử dụng vốn và bảo toàn vốn nhà nước.
  • Công cụ điều tiết vĩ mô của nhà nước Đây là kênh chính thực hiện các chính sách tiền tệ quốc gia như hỗ trợ tín dụng ưu đãi, kiểm soát lãi suất, ổn định tỷ giá và lạm phát.
  • Hệ thống mạng lưới rộng khắp Các ngân hàng quốc doanh thường có mạng lưới chi nhánh trải dài từ thành thị đến nông thôn, bao phủ cả vùng sâu vùng xa – nơi mà các ngân hàng thương mại khác ít hiện diện.
  • Tính ổn định cao, ít rủi ro hệ thống Nhờ sự hậu thuẫn của Nhà nước và sự kiểm soát chặt chẽ, ngân hàng quốc doanh thường có mức độ an toàn cao, ít chịu biến động lớn từ thị trường.

3. Chức năng của ngân hàng quốc doanh

CHUC_NANG_CUA_NGAN_HANG_QUOC_DOANH
Chức năng của ngân hàng quốc doanh
Ngân hàng quốc doanh không chỉ thực hiện các chức năng của một tổ chức tín dụng thông thường mà còn đảm nhận những vai trò đặc thù gắn với sứ mệnh kinh tế – xã hội. Cụ thể:
  • Huy động và phân bổ vốn cho nền kinh tế Như các ngân hàng khác, ngân hàng quốc doanh huy động tiền gửi từ tổ chức và cá nhân, sau đó cho vay lại nhằm phục vụ sản xuất – kinh doanh và tiêu dùng. Tuy nhiên, nguồn vốn được ưu tiên cấp cho các lĩnh vực chiến lược như nông nghiệp, xuất khẩu, công nghiệp trọng điểm và phát triển vùng khó khăn.
  • Thực thi chính sách tiền tệ của Nhà nước Ngân hàng quốc doanh là công cụ đắc lực của Ngân hàng Nhà nước trong việc điều tiết lãi suất, tỷ giá, kiểm soát tín dụng và ổn định thị trường tài chính.
  • Tài trợ cho các dự án công và chính sách xã hội Nhiều chương trình cho vay nhà ở xã hội, tín dụng ưu đãi cho sinh viên, hộ nghèo hay doanh nghiệp nhỏ được triển khai qua hệ thống ngân hàng quốc doanh, đặc biệt là Agribank và Ngân hàng Chính sách Xã hội.
  • Bảo đảm an toàn hệ thống tài chính Với quy mô lớn và mức độ tin cậy cao, ngân hàng quốc doanh đóng vai trò “bình ổn” thị trường trong các giai đoạn biến động, giúp củng cố niềm tin và tránh rủi ro lan truyền trong hệ thống tài chính – ngân hàng.
  • Phát triển mạng lưới dịch vụ tài chính toàn diện Ngân hàng quốc doanh góp phần phổ cập dịch vụ ngân hàng đến vùng sâu vùng xa, nâng cao khả năng tiếp cận tài chính cho người dân, từ đó thúc đẩy tài chính toàn diện và phát triển kinh tế địa phương.

4. Top 5 ngân hàng quốc doanh lớn nhất tại Việt Nam

Tính đến cuối năm 2024, các ngân hàng quốc doanh giữ vai trò dẫn dắt thị trường tài chính Việt Nam với quy mô tổng tài sản lớn, độ phủ toàn quốc và năng lực thực hiện các chính sách điều tiết kinh tế vĩ mô. Dưới đây là danh sách 5 ngân hàng quốc doanh lớn nhất tại Việt Nam:
STTTên ngân hàngTỷ lệ sở hữu Nhà nướcTổng tài sản (ước tính)Vai trò tiêu biểu
1Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)~81%Trên 2,76 triệu tỷ đồngDẫn đầu về tổng tài sản, mạnh về tài trợ dự án lớn và hạ tầng
2Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank)~65%Gần 2,39 triệu tỷ đồngTập trung cho vay doanh nghiệp công nghiệp và thương mại lớn
3Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)100%Khoảng 2,2 triệu tỷ đồngChủ lực trong lĩnh vực nông nghiệp, phát triển nông thôn
4Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)~75%Trên 2,08 triệu tỷ đồngDẫn đầu mảng thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu
5Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam (VBSP)100%Hơn 300.000 tỷ đồngChuyên cung cấp tín dụng chính sách xã hội, không hoạt động vì lợi nhuận
Top 5 ngân hàng quốc doanh lớn nhất tại Việt Nam
Lưu ý:
  • BIDV, VietinBank, Vietcombank hoạt động theo mô hình cổ phần nhưng vẫn thuộc nhóm ngân hàng quốc doanh vì Nhà nước nắm cổ phần chi phối.
  • Agribank và VBSP là hai ngân hàng 100% vốn Nhà nước, đóng vai trò chiến lược trong việc thực hiện chính sách công và hỗ trợ tài chính toàn diện.

Kết luận

Ngân hàng quốc doanh là trụ cột vững chắc trong hệ thống ngân hàng Việt Nam. Với vai trò định hướng, hỗ trợ và kiểm soát thị trường, các ngân hàng này không chỉ thực hiện mục tiêu kinh tế mà còn góp phần thúc đẩy phát triển bền vững cho đất nước. Hiểu đúng về ngân hàng quốc doanh giúp các doanh nghiệp khởi nghiệp khai thác tốt hơn nguồn lực từ hệ thống tài chính, giảm rủi ro và tăng khả năng tiếp cận vốn ưu đãi – đúng với tinh thần save wisely – invest in growth mà Thành lập công ty giá rẻ luôn đồng hành cùng bạn.
Tác giả: Hoàng Phúc

Viết bình luận

Ảnh đại diện
Tối đa: 1500 ký tự

Bình luận (0)