Giới thiệu
1. Mô hình kinh doanh là gì?
- Khách hàng mục tiêu là ai?
- Sản phẩm hoặc dịch vụ cung cấp là gì?
- Cách tạo ra và phân phối giá trị đó như thế nào?
- Doanh nghiệp kiếm tiền từ đâu? Đây chính là nền tảng giúp bạn xây dựng chiến lược phát triển bền vững.
2. Các thành phần chính trong một mô hình kinh doanh

2.1 Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
2.2 Giá trị cung cấp (Value Propositions)
2.3 Kênh phân phối (Channels)
2.4 Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)
2.5 Dòng doanh thu (Revenue Streams)
2.6 Nguồn lực chính (Key Resources)
2.7 Hoạt động chính (Key Activities)
2.8 Đối tác chính (Key Partnerships)
2.9 Cơ cấu chi phí (Cost Structure)
3. Hướng dẫn các bước xác định và xây dựng mô hình kinh doanh hiệu quả

Bước 1: Hiểu rõ khách hàng mục tiêu
- Khách hàng là người như thế nào?Họ bao nhiêu tuổi? Là nam hay nữ? Làm công việc gì?
- Họ sống ở đâu?Ở thành phố lớn hay nông thôn? Gần trường học, công ty hay khu dân cư?
- Họ đang gặp vấn đề gì và kỳ vọng giải pháp ra sao?Họ cần nhanh, rẻ, tiện lợi, hay muốn sản phẩm chất lượng, có gu
- Họ hay xem gì trên mạng?Họ lên Google tìm kiếm, xem TikTok hay dùng Facebook nhiều?
Bước 2: Tập trung vào sản phẩm có tiềm năng
- Giá trị cốt lõi là gì?Sản phẩm giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, tiết kiệm tiền, cảm thấy tự tin hơn, sống khỏe hơn hay dễ dàng hơn?
- Sự khác biệt là gì?So với các sản phẩm đang có trên thị trường, bạn hơn gì: rẻ hơn, đẹp hơn, dễ mua hơn, bảo hành tốt hơn, dễ dùng hơn?
- Lợi ích rõ ràng sau khi mua là gì?Khách hàng có cảm giác gì sau khi dùng: hài lòng, yên tâm, “đáng tiền”, hoặc giới thiệu lại cho người khác?
- Giải quyết đúng nỗi lo thật của khách hàng
- Dễ hiểu, dễ dùng, dễ lan truyền
- Giá hợp lý cho người mới khởi nghiệp
Bước 3: Xây dựng chiến lược tiếp thị thông minh
- Quay video chia sẻ cách làm sản phẩm, quá trình thực tế.
- Đăng bài giải thích lợi ích, cách dùng sản phẩm, lời khuyên hữu ích.
- Tận dụng Facebook, TikTok, Zalo để kết nối với khách hàng, tạo sự tin tưởng.
Bước 4: Chăm sóc và giữ chân khách hàng
- Gửi lời cảm ơn và hỏi thăm sau khi bán hàng.
- Tặng mã giảm giá cho lần mua tiếp theo.
- Mời khách vào nhóm Zalo/Facebook để nhận ưu đãi riêng.
- Gửi tin nhắn khi có sản phẩm mới, khuyến mãi, lễ tết,…
Bước 5: Đảm bảo có dòng tiền ổn định
- Tạo ra doanh thu sớm
- Thu tiền ngay sau khi bán hàng hoặc hoàn thành dịch vụ
- Chi phí vận hành thấp – vòng quay vốn nhanh
4. Phân loại mô hình kinh doanh theo mối quan hệ các bên
4.1 Phân loại các mô hình
Mô hình | Định nghĩa đơn giản | Đối tượng phục vụ | Đặc điểm chính | Ví dụ thực tế tại Việt Nam |
B2B (Business to Business) | Doanh nghiệp bán hàng/dịch vụ cho doanh nghiệp khác | Công ty, tổ chức | - Quyết định mua cần xét duyệt - Doanh thu cao - Hợp đồng rõ ràng | VNPT bán phần mềm HDDT cho doanh nghiệp Vinamilk bán sữa cho siêu thị |
B2C (Business to Consumer) | Doanh nghiệp bán trực tiếp cho người tiêu dùng cá nhân | Cá nhân, khách lẻ | - Mua nhanh, quyết định theo nhu cầu - Cạnh tranh giá cả, thương hiệu | Coolmate bán quần áo nam online Con Cưng bán sản phẩm cho mẹ và bé |
B2E (Business to Employee) | Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho chính nhân viên của mình | Nhân viên nội bộ công ty | - Tăng gắn kết nhân sự - Không tạo doanh thu trực tiếp | Công ty ký hợp đồng bảo hiểm nhóm cho nhân viên Hỗ trợ suất ăn, vé gym, ưu đãi mua hàng |
B2B2C (Business to Business to Consumer) | Doanh nghiệp bán qua trung gian để tiếp cận người tiêu dùng cuối | Doanh nghiệp + người tiêu dùng | - Doanh nghiệp bán cho trung gian - Trung gian bán lại cho khách cá nhân | Hãng mỹ phẩm nội địa bán qua Shopee Nông trại cung cấp rau sạch cho Co.op Mart |
C2C (Consumer to Consumer) | Cá nhân bán hàng/dịch vụ cho cá nhân khác qua nền tảng trung gian | Cá nhân tiêu dùng | - Bán lẻ, nhỏ lẻ - Qua chợ online, mạng xã hội | Bán đồ cũ trên Chợ Tốt, Facebook Marketplace |
C2B (Consumer to Business) | Cá nhân cung cấp dịch vụ/giải pháp cho doanh nghiệp | Doanh nghiệp | - Làm việc theo dự án - Linh hoạt, không cố định | Freelancer viết bài, chụp ảnh, thiết kế logo cho công ty |
D2C (Direct to Consumer) | Thương hiệu tự bán trực tiếp đến người tiêu dùng, không qua trung gian | Người tiêu dùng cá nhân | - Kiểm soát toàn bộ trải nghiệm - Tối ưu lợi nhuận | Coolmate, LahaCafe, Omi Pharma bán hàng trực tiếp qua website riêng |
P2P (Peer to Peer) | Cá nhân cung cấp dịch vụ trực tiếp cho cá nhân khác qua nền tảng | Cá nhân tiêu dùng | - Nền tảng trung gian kết nối - Không cần công ty đứng giữa | Be, Grab, Airbnb, dịch vụ gia sư online |
B2G (Business to Government) | Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ/giải pháp cho cơ quan nhà nước | Chính phủ, cơ quan nhà nước | - Quy trình đấu thầu - Hợp đồng công lớn | Công ty cung cấp phần mềm cho Bộ Tài chính Nhà thầu thiết bị y tế |
G2C (Government to Consumer) | Cơ quan nhà nước cung cấp dịch vụ công cho người dân | Cá nhân, công dân | - Thủ tục hành chính, dịch vụ công - Online hoặc trực tiếp | Cổng dịch vụ công quốc gia Kê khai thuế, đăng ký doanh nghiệp online |
4.2 Điểm khác nhau giữa các mô hình
Mô hình | Người bán chính | Người mua chính | Kênh phân phối chính | Tốc độ giao dịch | Chiến lược tiếp cận | Kiểm soát thương hiệu | Ví dụ thực tế tại Việt Nam |
B2B | Doanh nghiệp | Doanh nghiệp | Giao dịch trực tiếp, hợp đồng | Chậm, cần phê duyệt | Dựa vào mối quan hệ, chất lượng | Cao | MISA, Vinamilk, Haravan bán cho doanh nghiệp |
B2C | Doanh nghiệp | Cá nhân, khách hàng lẻ | Website, cửa hàng, MXH | Nhanh, quyết định cá nhân | Marketing cảm xúc, giá cả cạnh tranh | Cao | Coolmate, Con Cưng, The Coffee House |
B2E | Doanh nghiệp | Nhân viên nội bộ | Nội bộ công ty | Theo chính sách công ty | Truyền thông nội bộ, phúc lợi | Thấp | Bảo hiểm nhóm, suất ăn cho nhân viên tại FPT, VinGroup |
B2B2C | Doanh nghiệp | Doanh nghiệp + người tiêu dùng | Sàn TMĐT, đại lý | Nhanh, nhờ kênh trung gian | Kết hợp marketing với đối tác | Trung bình | Mỹ phẩm bán qua Shopee, nông sản bán qua Co.op Mart |
C2C | Cá nhân | Cá nhân khác | Chợ online, mạng xã hội | Nhanh, linh hoạt | Tự quảng bá, giá cạnh tranh | Thấp | Bán đồ cũ qua Chợ Tốt, Shopee cá nhân, Facebook |
C2B | Cá nhân | Doanh nghiệp | Nền tảng freelancer | Theo dự án cụ thể | Hồ sơ năng lực, uy tín cá nhân | Thấp | Freelancer thiết kế logo, viết bài SEO cho công ty |
D2C | Doanh nghiệp (thương hiệu) | Cá nhân | Website riêng, MXH | Nhanh, chủ động | Marketing trực tiếp, giữ chân | Rất cao | LahaCafe, Omi Pharma, Coolmate bán qua web riêng |
P2P | Cá nhân | Cá nhân | Ứng dụng, nền tảng kết nối | Rất nhanh, theo nhu cầu | Đánh giá sao, chia sẻ trải nghiệm | Thấp | Grab, Be, dịch vụ gia sư, giúp việc, Airbnb |
B2G | Doanh nghiệp | Chính phủ, cơ quan nhà nước | Đấu thầu, hợp đồng công | Chậm, quy trình phức tạp | Năng lực kỹ thuật, pháp lý | Trung bình | Thiết bị y tế, phần mềm cho bộ, sở, ngành |
G2C | Chính phủ | Công dân | Cổng dịch vụ công, trung tâm hành chính | Trung bình | Truyền thông chính sách, hỗ trợ hành chính | Cao | Đăng ký doanh nghiệp, kê khai thuế, dịch vụ công quốc gia |
5. Các mô hình kinh doanh phổ biến tại Việt Nam
STT | Mô hình kinh doanh | Mô tả ngắn gọn | Ví dụ |
1 | Bán lẻ trực tiếp (Direct Retail) | Bán sản phẩm trực tiếp đến tay người tiêu dùng | Thế Giới Di Động |
2 | Kinh doanh online (E-commerce) | Bán hàng qua website/sàn thương mại điện tử | Tiki, Shopee Việt Nam |
3 | Nhượng quyền thương hiệu (Franchise) | Mở rộng thương hiệu qua hình thức nhượng quyền | Highland Coffee, The Coffee House |
4 | Mô hình chuỗi cửa hàng (Chain Store) | Nhiều điểm bán thống nhất về vận hành và thương hiệu | Bách Hóa Xanh, Phúc Long |
5 | Kinh doanh dịch vụ tư vấn (Consulting) | Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên môn cho cá nhân/doanh nghiệp | MISA (tư vấn phần mềm), Tinh Vân |
6 | Nền tảng kết nối (Marketplace) | Cung cấp nền tảng kết nối người bán và người mua | Chợ Tốt, GrabMart |
7 | Sản xuất và phân phối trực tiếp (D2C) | Tự sản xuất và bán sản phẩm đến tay người dùng | Coolmate, LahaCafe |
8 | Mô hình đăng ký định kỳ (Subscription) | Khách hàng trả tiền định kỳ để sử dụng sản phẩm/dịch vụ | Soya Garden (trước đây), Box4Pet |
9 | Kinh doanh mô hình cộng tác viên (Cộng đồng) | Bán hàng thông qua mạng lưới CTV không cố định nhân sự | Mama Chuê, Bán hàng đa kênh qua Zalo/Facebook |
10 | Kinh doanh trên mạng xã hội (Social Commerce) | Kết hợp bán hàng và tương tác MXH để thúc đẩy chuyển đổi | Livestream bán hàng Facebook, TikTok Shop |
11 | Dịch vụ SaaS (Phần mềm như dịch vụ) | Bán phần mềm vận hành, tính phí theo thời gian sử dụng | KiotViet, MISA |
12 | Kinh doanh theo mô hình đại lý | Doanh nghiệp bán qua hệ thống đại lý phân phối | Kềm Nghĩa, Nước mắm Nam Ngư |
13 | Mô hình đào tạo/giảng dạy online | Cung cấp khóa học, tư vấn qua nền tảng số | Kyna, TopCV Learn |
14 | Mô hình Freelance/Studio | Nhóm cá nhân làm việc tự do, vận hành như doanh nghiệp nhỏ | The Lab Saigon (thiết kế), Beau Agency |
15 | Dịch vụ theo lịch hẹn (Booking Service) | Dịch vụ đặt trước theo giờ, theo ngày | Gọi Thợ, Manwah, spa đặt lịch online |
16 | Dịch vụ logistics/giao hàng | Vận chuyển hàng hóa, thực phẩm, tài liệu | Giao Hàng Nhanh, AhaMove |
17 | Mô hình ứng dụng công nghệ chia sẻ (P2P) | Cá nhân cung cấp dịch vụ cho nhau qua app | Be, FastGo, Viec.co |
18 | Mô hình cộng đồng/CLB (Community-based) | Xây dựng sản phẩm quanh một cộng đồng người dùng | Rạch Giá Runner, WeFit (trước đây) |
19 | Mô hình tài chính trung gian (Fintech) | Trung gian thanh toán, hỗ trợ tài chính, cho vay | MoMo, ZaloPay, Finhay |
20 | Kinh doanh sản phẩm số (Digital Product) | Bán khóa học, thiết kế, ảnh, file số... không cần hàng tồn kho vật lý | Ứng dụng học IELTS, bộ thiết kế Canva Việt hóa |