Giới thiệu
Lập kế hoạch kinh doanh là bước nền tảng giúp công ty mới định hình hướng đi, phân bổ nguồn lực hợp lý và tăng cơ hội thành công. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước lập kế hoạch kinh doanh bài bản: từ xác định mục tiêu, phân tích thị trường, xây dựng chiến lược marketing, tài chính đến tổ chức nhân sự. Nội dung được trình bày dễ hiểu, có ví dụ thực tế từ doanh nghiệp Việt Nam, phù hợp với startup, hộ kinh doanh và công ty vừa thành lập.
1. Kế hoạch kinh doanh là gì?
Kế hoạch kinh doanh là tài liệu mô tả toàn diện chiến lược vận hành và phát triển của doanh nghiệp trong một giai đoạn cụ thể. Đây là kim chỉ nam giúp chủ doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu, định hướng hoạt động, phương thức tiếp cận thị trường, cơ cấu tổ chức và tài chính. Đặc biệt đối với công ty mới thành lập, kế hoạch kinh doanh là công cụ quan trọng để gọi vốn, thuyết phục nhà đầu tư và xây dựng lộ trình phát triển bền vững.
2. Các bước lập kế hoạch kinh doanh
Dưới đây là 12 bước lập kế hoạch kinh doanh chi tiết, dễ hiểu, có ví dụ thực tế từ doanh nghiệp tại Việt Nam.
Các bước lập kế hoạch kinh doanh
2.1 Tóm tắt kế hoạch kinh doanh
Phần này là bản tổng quan ngắn gọn, giúp người đọc hình dung nhanh về mô hình kinh doanh, sản phẩm, khách hàng mục tiêu và mục tiêu tài chính.
Ví dụ: Công ty cổ phần G Kitchen chuyên cung cấp thực phẩm chế biến sẵn và đông lạnh tại TP.HCM. Mô hình B2C, phân phối qua hệ thống siêu thị và bán lẻ online. Sản phẩm đạt chứng nhận an toàn thực phẩm, hướng đến khách hàng nội trợ trẻ. Dự kiến tăng trưởng doanh thu 30% mỗi năm.
2.2 Xác định mục tiêu, tầm nhìn và giá trị cốt lõi
Mục tiêu: Là đích đến cụ thể cần đạt trong từng giai đoạn.
Tầm nhìn: Thể hiện mong muốn dài hạn của doanh nghiệp.
Giá trị cốt lõi: Là nguyên tắc nền tảng chi phối mọi hoạt động và văn hóa doanh nghiệp.
Ví dụ: Tầm nhìn của Bách Hóa Xanh là trở thành chuỗi bán lẻ thực phẩm thiết yếu hàng đầu Việt Nam. Giá trị cốt lõi bao gồm: gần gũi khách hàng – minh bạch – tiết kiệm.
2.3 Xác định và phân tích khách hàng mục tiêu
Phân khúc khách hàng giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng thông điệp, sản phẩm và kênh tiếp cận. Cần phân loại rõ theo độ tuổi, giới tính, hành vi tiêu dùng, thu nhập, vị trí địa lý... để tối ưu hóa chiến lược tiếp cận và phát triển sản phẩm phù hợp.
Ví dụ: Thương hiệu Coolmate nhắm đến nam giới từ 20–35 tuổi, sống ở thành phố, ưa chuộng sản phẩm thời trang cơ bản, mua hàng online, yêu cầu trải nghiệm đơn giản và rõ ràng.
2.4 Phân tích thị trường
Công ty mới nên bắt đầu từ thị trường ngách để dễ dàng chiếm lĩnh và thử nghiệm mô hình. Hãy lựa chọn phân khúc khách hàng ít cạnh tranh nhưng có nhu cầu rõ ràng.
Ví dụ: Foodmap.vn bắt đầu bằng việc bán nông sản sạch từ các nông trại nhỏ, chưa có đầu ra rõ ràng. Đây là thị trường ngách giúp họ tạo được sự khác biệt và lòng tin với người tiêu dùng.
2.5 Phân tích SWOT
Phân tích điểm mạnh (S), điểm yếu (W), cơ hội (O) và thách thức (T) sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về năng lực nội tại và bối cảnh thị trường. Đánh giá nội lực và cơ hội thị trường giúp xác định lợi thế cạnh tranh và rủi ro tiềm ẩn.
Ví dụ: Soya Garden có điểm mạnh là thương hiệu thức uống thuần chay đầu tiên tại Việt Nam. Tuy nhiên, điểm yếu là mô hình nhượng quyền mở rộng nhanh, dễ thiếu kiểm soát chất lượng.
2.6 Xác định mô hình kinh doanh
Mô hình kinh doanh là cách doanh nghiệp tạo ra giá trị và kiếm doanh thu. Lựa chọn mô hình phù hợp như B2B, B2C, D2C... sẽ quyết định cách tổ chức hoạt động và triển khai sản phẩm.
Ví dụ: Be Group vận hành theo mô hình nền tảng (platform), kết nối tài xế và người đi xe qua ứng dụng Be. Đây là mô hình B2C kết hợp nền tảng công nghệ.
2.7 Xây dựng kế hoạch marketing
Bao gồm định vị thương hiệu, thiết kế logo, slogan, bộ nhận diện thương hiệu và chiến lược truyền thông đa kênh để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Ví dụ: Highlands Coffee định vị là thương hiệu cà phê Việt hiện đại. Họ sử dụng màu đỏ nhận diện thương hiệu, slogan “Gắn kết yêu thương” và liên tục tài trợ các hoạt động cộng đồng.
2.8 Xây dựng mô hình tổ chức công ty
Bạn không thể làm mọi thứ một mình mãi được. Dù công ty nhỏ cũng cần phân vai:
Cần thiết kế cơ cấu tổ chức phù hợp với quy mô và định hướng phát triển.
Ví dụ: Tiki tổ chức theo mô hình phòng ban chức năng: vận hành, marketing, tài chính, kỹ thuật, nhân sự,... phù hợp với công ty công nghệ có quy mô lớn.
2.9 Xây dựng chiến lược tài chính
Lập bảng dự toán thu chi, kế hoạch dòng tiền, dự đoán lãi lỗ trong 6–12 tháng đầu để đảm bảo tính khả thi của kế hoạch. Dự đoán dòng tiền, xác định chi phí đầu tư, tính điểm hòa vốn, lập bảng lãi – lỗ (P&L) trong giai đoạn đầu.
Ví dụ: Một startup gọi vốn trên Shark Tank như SOK Farm (sản phẩm từ nước thốt nốt) trình bày kế hoạch chi phí sản xuất, lợi nhuận biên và kỳ vọng lợi nhuận ròng trong 12 tháng đầu.
2.10 Xây dựng kế hoạch bán hàng
Xác định kênh bán hàng chủ lực (trực tiếp, online, phân phối), kỹ thuật bán hàng, chiến lược chiết khấu, hệ thống chăm sóc khách hàng và KPI cụ thể.
Ví dụ: Vua Nệm tập trung vào chuỗi cửa hàng trưng bày tại các tỉnh, kết hợp đội ngũ tư vấn tại chỗ và bán hàng qua website.
2.11 Phân tích rủi ro
Liệt kê và đánh giá rủi ro về tài chính, vận hành, pháp lý, thị trường và nhân sự. Chuẩn bị phương án dự phòng và cơ chế kiểm soát linh hoạt.
Ví dụ: Ứng dụng Gojek tại Việt Nam phải đối mặt với rủi ro về quy định pháp lý liên quan đến thuế và bảo hiểm xã hội cho tài xế. Doanh nghiệp đã có chiến lược làm việc với cơ quan quản lý và truyền thông kịp thời.
2.12 Đánh giá và điều chỉnh định kỳ
Kế hoạch cần được cập nhật theo kết quả vận hành và sự biến động của thị trường. Kế hoạch kinh doanh không nên cố định. Doanh nghiệp cần định kỳ rà soát, đánh giá kết quả và điều chỉnh theo thực tế vận hành và phản hồi từ thị trường.
Ví dụ: Công ty CP MISA – đơn vị phát triển phần mềm kế toán, luôn điều chỉnh chiến lược sản phẩm theo phản hồi khách hàng và quy định thuế mới.
3. Tầm quan trọng của kế hoạch kinh doanh
Kế hoạch kinh doanh không chỉ là tài liệu nội bộ mà còn là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả, tiết kiệm chi phí và tăng khả năng gọi vốn thành công. Đặc biệt với doanh nghiệp mới, việc lập kế hoạch kinh doanh càng quan trọng để tránh sai lầm và xác định đúng hướng đi.
3.1 Giúp định hình chiến lược dài hạn
Kế hoạch kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu, tầm nhìn và lộ trình phát triển từng giai đoạn. Đây là cơ sở để lựa chọn sản phẩm, thị trường và mô hình phù hợp.
Ví dụ: Start-up về công nghệ giáo dục như Topica từ khi khởi đầu đã định hướng trở thành nền tảng học trực tuyến quy mô Đông Nam Á, nên chiến lược phát triển được thiết kế phù hợp ngay từ đầu.
3.2 Tối ưu hoá nguồn lực và quản trị rủi ro
Khi có kế hoạch, doanh nghiệp sẽ biết cần bao nhiêu vốn, nhân sự, thời gian và thiết bị để triển khai từng hạng mục. Điều này giúp hạn chế lãng phí, đồng thời dự đoán được rủi ro và chuẩn bị phương án dự phòng.
Ví dụ: Một thương hiệu như The Coffee House lên kế hoạch mở rộng hệ thống cửa hàng và xác định trước từng chi phí thuê mặt bằng, tuyển dụng, đào tạo, marketing,... để chủ động kiểm soát dòng tiền.
3.3 Thu hút nhà đầu tư và đối tác
Một bản kế hoạch kinh doanh rõ ràng, có số liệu và dự đoán tài chính hợp lý sẽ tăng khả năng thuyết phục nhà đầu tư. Đây là tài liệu cần thiết trong các vòng gọi vốn, hoặc khi làm việc với ngân hàng, đối tác chiến lược.
Ví dụ: Startup nông nghiệp như RYNAN Technologies Group gọi vốn thành công nhờ trình bày kế hoạch phát triển sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao, khả năng tăng trưởng và chiến lược thương mại hoá rõ ràng.
3.4 Là công cụ đo lường và điều chỉnh
Thông qua bản kế hoạch, doanh nghiệp có thể theo dõi tiến độ, so sánh kết quả thực tế với mục tiêu đặt ra để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
Ví dụ: FPT Software sử dụng kế hoạch kinh doanh hàng năm để rà soát các chỉ tiêu tăng trưởng, phân bổ lại nguồn lực giữa các dự án quốc tế và nội địa, tối ưu doanh thu.
4. Những điều cần chuẩn bị khi lên kế hoạch kinh doanh
4.1 Tìm hiểu ngành nghề và pháp lý liên quan
Bạn cần hiểu rõ doanh nghiệp mình hoạt động trong ngành gì, có điều kiện kinh doanh không, chịu sự quản lý bởi luật nào và cần giấy phép nào. Điều này tránh rủi ro bị phạt hoặc ngừng hoạt động sau khi vận hành.
Ví dụ: Nếu bạn muốn mở dịch vụ bán mỹ phẩm online tại TP.HCM, cần biết sản phẩm có cần công bố mỹ phẩm không, được phép chạy quảng cáo hay không, có cần đăng ký nhãn hiệu không…
4.2 Xác định sản phẩm, dịch vụ rõ ràng
Trước khi viết kế hoạch, bạn cần xác định rõ mình đang bán gì, giá bao nhiêu, có điểm gì khác biệt so với đối thủ. Sản phẩm mẫu hoặc dịch vụ thử nghiệm là nền tảng để tính toán chi phí, lợi nhuận và quy trình cung ứng.
Ví dụ: Hãng thời trang Coolmate khi bắt đầu đã chọn bán áo thun nam đơn giản, chất liệu tốt, giá vừa phải – từ đó xây dựng kế hoạch sản phẩm và chiến lược vận hành dựa trên dòng hàng cốt lõi này.
4.3 Khảo sát nhu cầu thị trường và khách hàng mục tiêu
Không thể viết kế hoạch nếu chưa biết khách hàng là ai và họ có sẵn sàng mua không. Doanh nghiệp nên khảo sát nhanh về hành vi tiêu dùng, mức giá thị trường, nhu cầu thực tế.
Ví dụ: Một công ty khởi nghiệp bán bánh healthy có thể khảo sát qua Facebook group như “Eat Clean Vietnam” để xem người dùng thích dòng sản phẩm nào, vị gì bán chạy, mức giá nào phù hợp.
4.4 Ước lượng nguồn lực hiện có
Kế hoạch cần dựa trên khả năng tài chính, nhân sự, thời gian hiện tại của bạn. Nếu chỉ có 100 triệu, bạn nên chọn mô hình nhỏ, ít chi phí cố định. Nếu có đội ngũ kỹ thuật, có thể phát triển sản phẩm số hoặc nền tảng trực tuyến.
Ví dụ: Một nhóm bạn 3 người có thể bắt đầu mô hình cung cấp dịch vụ chạy quảng cáo Google cho doanh nghiệp nhỏ vì không cần vốn lớn, tận dụng được kỹ năng và nhân lực có sẵn.
4.5 Xác định mục tiêu cụ thể
Kế hoạch chỉ có ý nghĩa khi có mục tiêu cụ thể, đo lường được. Bạn cần xác định rõ trong 3 – 6 tháng đầu, doanh nghiệp phải đạt được những gì: số đơn hàng, doanh thu, lượt truy cập, hoặc số khách hàng trung thành.
5. Những điều cần tránh khi lập kế hoạch kinh doanh
Trước khi bắt đầu viết một bản kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ dữ liệu, kiến thức và công cụ cần thiết. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng giúp kế hoạch thực tế, có cơ sở, tránh việc viết chung chung hoặc thiếu tính khả thi.
Những điều cần khi lập kế hoạch kinh doanh
5.1 Thấu hiểu ngành nghề kinh doanh
Doanh nghiệp cần nắm rõ thị trường mình sắp tham gia: xu hướng ngành, nhu cầu khách hàng, mức độ cạnh tranh, quy định pháp lý. Có thể nghiên cứu từ báo cáo ngành (Vietnam Report, Nielsen, Q&Me…), hoặc theo dõi các đối thủ đang hoạt động.
Ví dụ: Một công ty dự định bán mỹ phẩm organic tại Việt Nam cần nghiên cứu thị phần của các thương hiệu như Cocoon, Skinna, Laco… để định vị phân khúc phù hợp.
5.2 Thu thập dữ liệu về khách hàng mục tiêu
Phân tích nhân khẩu học (độ tuổi, giới tính, thu nhập), hành vi tiêu dùng, xu hướng online/offline sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp cận và định vị thương hiệu hiệu quả.
Ví dụ: Coolmate – thương hiệu thời trang nam – xây dựng kế hoạch kinh doanh dựa trên thói quen tiêu dùng của nam giới trẻ yêu thích mua sắm online, từ đó chọn mô hình bán hàng trực tiếp (D2C).
5.3 Nắm rõ khả năng tài chính hiện tại
Doanh nghiệp cần xác định rõ nguồn vốn hiện có (vốn chủ sở hữu, vốn vay, vốn đầu tư…), chi phí cố định, chi phí khởi động, và thời gian có thể duy trì hoạt động mà chưa có lợi nhuận.
Ví dụ: Một công ty startup công nghệ nếu không có vốn đầu tư ngay từ đầu cần dự trù vốn vận hành ít nhất 6–12 tháng cho các khoản như lương nhân viên, server, marketing…
5.4 Chuẩn bị mô hình sản phẩm/dịch vụ mẫu
Trước khi viết kế hoạch, doanh nghiệp cần xác định rõ sẽ bán sản phẩm gì, cách thức cung cấp ra sao, có điểm khác biệt gì với đối thủ. Việc có sản phẩm mẫu hoặc bản demo sẽ giúp dễ hình dung khi xây dựng các chiến lược tiếp thị và vận hành.
Ví dụ: Be Group – ứng dụng gọi xe "Be" – khi ra mắt đã chuẩn bị hệ thống ứng dụng mẫu, chiến lược đối tác tài xế, và kế hoạch khuyến mãi để cạnh tranh với Grab.
5.5 Xác định mục tiêu kinh doanh cụ thể
Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được, có thời hạn rõ ràng (ví dụ: đạt 10.000 khách hàng sau 6 tháng, doanh thu đạt 500 triệu/tháng...). Đây sẽ là tiêu chí để đo lường hiệu quả triển khai kế hoạch sau này.
6. Những điều quan trọng trong bảng kế hoạch kinh doanh
Một bảng kế hoạch kinh doanh hiệu quả không cần quá dài dòng, nhưng phải đảm bảo đầy đủ các yếu tố cốt lõi, giúp doanh nghiệp hình dung rõ hướng đi và thuyết phục được nhà đầu tư hoặc đối tác. Dưới đây là những nội dung quan trọng cần có:
6.1 Tóm tắt điều hành (Executive Summary)
Phần này nên nằm đầu kế hoạch, nhưng được viết sau cùng. Đây là bản mô tả ngắn gọn toàn bộ kế hoạch kinh doanh, giúp người đọc hiểu nhanh mô hình doanh nghiệp đang hướng tới. Nội dung cần có:
Doanh nghiệp làm gì?
Sản phẩm/dịch vụ cung cấp là gì?
Thị trường mục tiêu?
Mục tiêu ngắn và dài hạn?
Tổng quan kế hoạch tài chính (chi phí – lợi nhuận dự kiến)
6.2 Phân tích thị trường và khách hàng mục tiêu
Đây là phần trả lời cho câu hỏi: bạn đang bán cho ai và thị trường có đủ lớn để khai thác không? Nội dung cần thể hiện:
Quy mô và tốc độ tăng trưởng của ngành
Hành vi, nhu cầu và chân dung khách hàng mục tiêu
Cơ hội thị trường và khoảng trống bạn có thể khai thác
Ví dụ: Nếu bạn mở cửa hàng thực phẩm ăn liền cao cấp tại Hà Nội, hãy chỉ rõ nhóm khách hàng thu nhập trung cao, sống tại các khu đô thị như Vinhomes Smart City, có xu hướng mua sắm tiện lợi qua app.
6.3 Mô hình kinh doanh và chiến lược vận hành
Cần làm rõ cách bạn tạo ra doanh thu và phân phối sản phẩm/dịch vụ. Đây là phần cho thấy bạn hiểu rõ doanh nghiệp của mình sẽ kiếm tiền bằng cách nào. Nội dung quan trọng:
Loại mô hình: bán lẻ, B2B, nhượng quyền, D2C…
Chuỗi giá trị: sản xuất, nhập hàng, phân phối, hậu mãi
Công nghệ, nhân sự, tài nguyên cần thiết để vận hành
6.4 Kế hoạch marketing và bán hàng
Phần này mô tả cách bạn tiếp cận khách hàng và tạo ra doanh thu từ họ. Nội dung cần bao gồm:
Thông điệp thương hiệu, slogan, điểm khác biệt
Chiến lược kênh: mạng xã hội, Google Ads, offline
Kế hoạch bán hàng cụ thể theo tháng/quý
6.5 Kế hoạch tài chính
Đây là phần quan trọng nhất đối với nhà đầu tư. Cần thể hiện rõ doanh thu – chi phí – lợi nhuận ước tính trong 6–12 tháng đầu tiên (hoặc 3 năm nếu là startup lớn). Tối thiểu cần có:
Dự kiến vốn đầu tư ban đầu
Chi phí cố định, chi phí vận hành hàng tháng
Doanh thu mục tiêu
Dòng tiền (cash flow) và lợi nhuận gộp
Điểm hòa vốn (break-even point)
6.6 Đánh giá rủi ro và phương án dự phòng
Không có kế hoạch nào là hoàn hảo nếu thiếu phần nhận diện rủi ro. Đây là phần giúp nhà đầu tư tin rằng bạn có khả năng kiểm soát và xoay chuyển tình huống. Ví dụ:
Hết vốn trước thời gian đạt doanh thu kỳ vọng
Sản phẩm không được thị trường đón nhận
Đối thủ cạnh tranh lớn nhảy vào thị trường
Kết luận
Lập kế hoạch kinh doanh không chỉ là một bước khởi đầu, mà còn là bản đồ dẫn đường cho cả hành trình phát triển doanh nghiệp. Với những công ty mới, việc đầu tư nghiêm túc cho một kế hoạch rõ ràng, khả thi sẽ giúp tiết kiệm chi phí, tránh rủi ro và sẵn sàng cho những bước đi chiến lược dài hạn. Hãy để Thành lập công ty giá rẻ đồng hành cùng bạn trong việc xây dựng nền tảng vững chắc ngay từ ngày đầu tiên. Hãy liên hệ thành lập công ty giá rẻ ngay để được hỗ trợ nhé.