Giới thiệu
Lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là bước quan trọng khi thành lập công ty. Mỗi loại hình có đặc điểm riêng về trách nhiệm pháp lý, cơ cấu tổ chức, khả năng huy động vốn và nghĩa vụ tài chính. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam theo quy định mới nhất năm 2025, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với mô hình kinh doanh của mình.
1. Loại hình doanh nghiệp là gì?
Loại hình doanh nghiệp là cách tổ chức và vận hành của một doanh nghiệp theo quy định pháp luật. Mỗi loại hình có đặc điểm riêng về quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu.
Loại hình doanh nghiệp | Chủ sở hữu | Trách nhiệm pháp lý | Khả năng huy động vốn | Đối tượng phù hợp |
Công ty TNHH 1 thành viên | Cá nhân hoặc tổ chức | Hữu hạn trong phạm vi vốn điều lệ | Hạn chế hơn so với công ty cổ phần | Doanh nghiệp nhỏ, startup |
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên | 2 - 50 thành viên | Hữu hạn trong phạm vi vốn góp | Khá linh hoạt nhưng không thể phát hành cổ phiếu | Nhóm cá nhân hoặc tổ chức muốn hợp tác |
Công ty cổ phần | Tối thiểu 3 cổ đông | Hữu hạn trong phạm vi vốn góp | Cao nhất do có thể phát hành cổ phiếu | Doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô lớn |
Công ty hợp danh | Ít nhất 2 thành viên hợp danh | Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn, thành viên góp vốn chịu trách nhiệm hữu hạn | Hạn chế vì không thể phát hành cổ phiếu | Ngành nghề chuyên môn cao (luật, kiểm toán...) |
Doanh nghiệp tư nhân | 1 cá nhân | Chịu trách nhiệm vô hạn | Hạn chế vì không có tư cách pháp nhân | Cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ |
Các loại hình doanh nghiệp hiện nay
Việt Nam có 5 loại hình doanh nghiệp chính - Các loại hình doanh nghiệp
2. Các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam
2.1. Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH)
2.1.1. Công ty TNHH 1 thành viên
Theo
Điều 74 Luật Doanh nghiệp 2020, Công ty TNHH 1 thành viên do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ, chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn điều lệ, cụ thể:
Điều 74. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
- Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là doanh nghiệp do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu (sau đây gọi là chủ sở hữu công ty). Chủ sở hữu công ty chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty.
Ưu điểm:
- Dễ kiểm soát vì chỉ có một chủ sở hữu.
- Trách nhiệm hữu hạn, ít rủi ro tài chính.
Nhược điểm:
- Không thể huy động vốn từ nhiều người.
- Phải chuyển đổi thành công ty TNHH hai thành viên hoặc công ty cổ phần nếu muốn mở rộng.
- Phù hợp với: Doanh nghiệp nhỏ, startup muốn tự chủ tài chính.
2.1.2. Công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên
Điều 46. Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
- Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên là doanh nghiệp có từ 02 đến 50 thành viên là tổ chức, cá nhân. Thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều 47 của Luật này. Phần vốn góp của thành viên chỉ được chuyển nhượng theo quy định tại các điều 51, 52 và 53 của Luật này.
Ưu điểm:
- Trách nhiệm hữu hạn: Thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn góp, giúp giảm rủi ro tài chính cá nhân.
- Cơ cấu linh hoạt: Có từ 2 đến 50 thành viên, phù hợp với nhiều mô hình kinh doanh từ nhỏ đến vừa.
- Dễ kiểm soát nội bộ: Việc quản lý và ra quyết định ít phức tạp hơn so với công ty cổ phần, hạn chế sự can thiệp từ bên ngoài.
- Không yêu cầu công khai tài chính: Không phải công khai báo cáo tài chính như công ty cổ phần, giúp bảo mật thông tin doanh nghiệp.
Nhược điểm:
- Hạn chế huy động vốn: Không được phát hành cổ phần, việc gọi vốn chủ yếu từ thành viên hiện tại hoặc vay vốn.
- Chuyển nhượng vốn bị hạn chế: Thành viên không thể tự do chuyển nhượng phần vốn góp mà phải tuân theo quy định pháp luật.
- Quyết định phụ thuộc vào số đông: Việc ra quyết định cần có sự thống nhất giữa các thành viên, có thể dẫn đến mâu thuẫn nội bộ.
Phù hợp với:
- Doanh nghiệp có từ 2 đến 50 thành viên muốn cùng góp vốn kinh doanh.
- Các công ty quy mô nhỏ và vừa, không có nhu cầu huy động vốn từ công chúng.
- Nhóm cá nhân hoặc tổ chức muốn kinh doanh chung nhưng vẫn đảm bảo trách nhiệm hữu hạn.
2.2 Công ty cổ phần
Theo
Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần là doanh nghiệp có vốn điều lệ chia thành cổ phần, số lượng cổ đông tối thiểu 03 người và không giới hạn tối đa. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp và có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần. Công ty có thể huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu, trái phiếu.
Ưu điểm
- Huy động vốn dễ dàng qua phát hành cổ phiếu, trái phiếu.
- Chuyển nhượng cổ phần linh hoạt, không ảnh hưởng đến hoạt động công ty.
- Không giới hạn cổ đông, phù hợp với doanh nghiệp muốn mở rộng.
- Trách nhiệm hữu hạn, cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.
- Uy tín cao, có tư cách pháp nhân rõ ràng.
Nhược điểm
- Chi phí cao, phải báo cáo tài chính, kiểm toán định kỳ.
- Rủi ro tranh chấp nội bộ giữa các cổ đông.
- Bị kiểm soát chặt chẽ về công bố thông tin và quản trị.
Phù hợp với:
- Doanh nghiệp có tham vọng phát triển lớn, muốn huy động vốn từ nhiều cổ đông.
- Những doanh nghiệp hướng đến niêm yết trên thị trường chứng khoán hoặc thu hút nhà đầu tư nước ngoài.
2.3. Công ty hợp danh
Theo
Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh là doanh nghiệp có ít nhất 02 thành viên hợp danh, cùng kinh doanh dưới một tên chung. Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Ngoài ra, công ty có thể có thành viên góp vốn, nhưng họ chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.
Ưu điểm
- Quản lý chặt chẽ, vì các thành viên hợp danh có trách nhiệm vô hạn, tạo sự tin cậy cao.
- Dễ huy động vốn, có thể thu hút thành viên góp vốn mà không ảnh hưởng đến quyền quản lý của thành viên hợp danh.
- Không yêu cầu vốn tối thiểu, giúp doanh nghiệp dễ thành lập.
- Tư cách pháp nhân rõ ràng, nâng cao uy tín trong giao dịch.
Nhược điểm
- Rủi ro cao, thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn với mọi khoản nợ.
- Hạn chế huy động vốn, không được phát hành chứng khoán.
- Khó thay đổi thành viên, vì thành viên hợp danh không thể tự do chuyển nhượng phần vốn.
- Dễ xảy ra xung đột nội bộ, do các thành viên hợp danh cùng quản lý và chịu trách nhiệm chung.
Phù hợp với
- Doanh nghiệp gia đình, công ty dịch vụ pháp lý, kế toán, kiểm toán.
- Nhóm cá nhân có chuyên môn cao, tin tưởng nhau và cùng vận hành doanh nghiệp.
2.4. Doanh nghiệp tư nhân
Theo
Điều 188 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, tự quản lý và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân không được góp vốn, sở hữu cổ phần trong các loại hình doanh nghiệp khác và không được phát hành chứng khoán.
Điều 188. Doanh nghiệp tư nhân
- Doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Ưu điểm
- Toàn quyền quyết định, không cần họp hội đồng hay chia sẻ lợi nhuận.
- Cơ cấu đơn giản, dễ thành lập và quản lý.
- Chủ động sử dụng vốn, không bị ràng buộc bởi quy định về tài chính như các loại hình doanh nghiệp khác.
- Không yêu cầu vốn tối thiểu, giúp cá nhân dễ khởi nghiệp.
Nhược điểm
- Trách nhiệm vô hạn, chủ doanh nghiệp phải dùng tài sản cá nhân để trả nợ nếu kinh doanh thua lỗ.
- Khó huy động vốn, vì không được góp vốn hoặc phát hành cổ phần.
- Hạn chế mở rộng, do chỉ có một cá nhân sở hữu và điều hành.
- Không được thành lập thêm doanh nghiệp tư nhân khác, cũng không được làm chủ hộ kinh doanh hoặc là thành viên hợp danh.
Phù hợp với
- Cá nhân muốn tự kinh doanh, kiểm soát hoàn toàn doanh nghiệp.
- Ngành nghề nhỏ lẻ, ít rủi ro tài chính, như dịch vụ cá nhân, bán lẻ, tư vấn.
3. Loại hình doanh nghiệp nào phổ biến hiện nay?
Các loại hình doanh nghiệp nào phổ biến nhất hiện nay?
- Tổng số doanh nghiệp và địa điểm kinh doanh được đăng ký trong năm 2024 là 13.701 doanh nghiệp.
Trong đó, 10.546 là doanh nghiệp (chiếm 76,97%), còn lại 3.155 là chi nhánh, địa điểm kinh doanh và văn phòng đại diện (chiếm 23,03%).
- Công ty TNHH 1 thành viên (TNHH MTV): 7.797 doanh nghiệp, chiếm 73,93%, với số vốn 44.842,73 tỷ đồng (42% tổng vốn).
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên: 1.821 doanh nghiệp, chiếm 17,27%, với số vốn 30.424,40 tỷ đồng (28% tổng vốn).
- Công ty cổ phần (CTCP): 847 doanh nghiệp, chiếm 8,03%, với số vốn 31.559,40 tỷ đồng (30% tổng vốn).
- Doanh nghiệp tư nhân (DNTN): 78 doanh nghiệp, chiếm 0,74%, với số vốn 38,03 tỷ đồng (0% tổng vốn).
- Công ty hợp danh: 3 doanh nghiệp, chiếm 0,03%, vốn 9 tỷ đồng (không đáng kể).
4. Những câu hỏi thường gặp khi lựa chọn loại hình doanh nghiệp
4.1. Nên chọn công ty TNHH hay công ty cổ phần?
Công ty TNHH 2 thành viên phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, cần sự ổn định và kiểm soát chặt chẽ. Trong khi đó, công ty cổ phần dành cho doanh nghiệp có định hướng mở rộng, huy động vốn lớn và muốn phát triển dài hạn. Bạn nên cân nhắc mô hình kinh doanh, khả năng tài chính và mục tiêu phát triển để đưa ra lựa chọn phù hợp.
4.2. Doanh nghiệp tư nhân có phải đóng thuế nhiều hơn không?
Doanh nghiệp tư nhân không bị đánh thuế cao hơn, nhưng chủ doanh nghiệp phải chịu thêm thuế TNCN trên lợi nhuận, làm tổng nghĩa vụ thuế có thể cao hơn so với công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
4.3. Có thể chuyển đổi từ công ty TNHH sang công ty cổ phần không?
- Giữ nguyên thành viên góp vốn và chuyển đổi thành cổ đông.
- Huy động thêm cổ đông mới (tối thiểu 3 cổ đông).
- Bán phần vốn góp để chuyển thành cổ phần.
Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và phát triển bền vững. Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn, hãy liên hệ dịch vụ thành lập doanh nghiệp để được hướng dẫn chi tiết và nhanh chóng.